Vòng 34
03:00 ngày 24/02/2024
Leeds United
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.00
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 1
0.72
U 1
1.19

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Leicester City Leicester City
15'
match goal 0 - 1 Wout Faes
Kiến tạo: Patson Daka
19'
match yellow.png Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Joe Rodon match yellow.png
45'
Ethan Ampadu match yellow.png
52'
Daniel James
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
match change
64'
Patrick Bamford
Ra sân: Joel Piroe
match change
65'
Connor Roberts
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
match change
73'
Glen Kamara match yellow.png
75'
78'
match change Thomas Cannon
Ra sân: Patson Daka
78'
match change Kasey McAteer
Ra sân: Stephy Mavididi
Connor Roberts 1 - 1 match goal
80'
Archie Gray 2 - 1
Kiến tạo: Georginio Ruttier
match goal
83'
Connor Roberts match yellow.png
87'
Illan Meslier match yellow.png
88'
Patrick Bamford 3 - 1
Kiến tạo: Daniel James
match goal
90'
90'
match yellow.png Jannik Vestergaard
Jaidon Anthony
Ra sân: Crysencio Summerville
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Leicester City Leicester City
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
11
7
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
15
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
553
 
Số đường chuyền
 
372
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
17
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
27
14
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
27
8
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
119
 
Pha tấn công
 
83
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Patrick Bamford
12
Jaidon Anthony
33
Connor Roberts
20
Daniel James
13
Kristoffer Klaesson
17
Jamie Shackleton
5
Charlie Cresswell
6
Liam Cooper
49
Mateo Fernandez
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
4-2-3-1 Leicester City Leicester City
1
Meslier
3
Adames
4
Ampadu
14
Rodon
22
Gray
8
Kamara
44
Gruev
10
Summervi...
24
Ruttier
29
Gnonto
7
Piroe
30
Hermanse...
17
Choudhur...
3
Faes
23
Vesterga...
2
Justin
21
Pereira
8
Winks
10
Mavididi
22
Dewsbury...
18
Fataw
20
Daka

Substitutes

28
Thomas Cannon
35
Kasey McAteer
26
Dennis Praet
41
Jakub Stolarczyk
29
Yunus Akgun
4
Conor Coady
11
Marc Albrighton
5
Callum Doyle
45
Nelson Benjamin
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Patrick Bamford 9
Jaidon Anthony 12
Connor Roberts 33
Daniel James 20
Kristoffer Klaesson 13
Jamie Shackleton 17
Charlie Cresswell 5
Liam Cooper 6
Mateo Fernandez 49
Leeds United Leicester City
28 Thomas Cannon
35 Kasey McAteer
26 Dennis Praet
41 Jakub Stolarczyk
29 Yunus Akgun
4 Conor Coady
11 Marc Albrighton
5 Callum Doyle
45 Nelson Benjamin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 8
58.33% Kiểm soát bóng 58.67%
16.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.2
7.2 Phạt góc 6.7
1.7 Thẻ vàng 1.4
5.5 Sút trúng cầu môn 5.4
58.9% Kiểm soát bóng 59.5%
10.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (54trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
8
2
HT-H/FT-T
4
4
9
3
HT-B/FT-T
2
0
1
3
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
4
4
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
5
HT-B/FT-B
1
9
3
12

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 38 6.22
14 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 46 35 76.09% 0 0 54 5.83
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 51 91.07% 1 0 63 5.83
7 Joel Piroe Tiền đạo cắm 2 0 0 12 9 75% 0 0 16 5.95
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 29 6.28
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 35 6.45
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 1 0 1 20 14 70% 1 1 49 6.59
10 Crysencio Summerville Cánh phải 2 0 1 12 11 91.67% 1 0 22 6.14
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 47 95.92% 1 0 53 6.18
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh trái 1 0 2 28 22 78.57% 1 1 46 6.45
22 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 40 6.23

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 49 7.13
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 1 1 1 16 12 75% 0 0 24 6.82
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 24 82.76% 0 0 39 6.95
3 Wout Faes Trung vệ 1 1 0 12 8 66.67% 0 0 22 7.57
17 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 20 6.58
10 Stephy Mavididi Cánh trái 1 0 1 23 18 78.26% 0 1 37 6.88
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 15 78.95% 2 2 41 7.06
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 1 1 1 18 16 88.89% 0 1 25 7.17
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 21 6.36
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 1 0 0 29 23 79.31% 2 0 48 7.27
18 Issahaku Fataw Cánh phải 2 0 0 7 2 28.57% 1 1 19 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ