Leeds United
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.75
2.75
X
3.20
3.20
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Leeds United
Phút
Leicester City
Raphael Dias Belloli,Raphinha 1 - 0
26'
Raphael Dias Belloli,Raphinha
27'
28'
1 - 1 Harvey Barnes
Kiến tạo: Boubakary Soumare
Kiến tạo: Boubakary Soumare
70'
Daniel Amartey
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
74'
Wilfred Onyinye Ndidi
77'
Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Youri Tielemans
Ra sân: Youri Tielemans
80'
James Maddison
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
Tyler Roberts
Ra sân: Jack Harrison
Ra sân: Jack Harrison
83'
Charlie Cresswell
Ra sân: Adam Forshaw
Ra sân: Adam Forshaw
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leeds United
Leicester City
Giao bóng trước
10
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
0
5
Sút Phạt
12
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
424
Số đường chuyền
352
76%
Chuyền chính xác
71%
12
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
2
22
Đánh đầu
22
7
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
32
11
Đánh chặn
5
25
Ném biên
11
1
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
32
18
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
114
Pha tấn công
74
68
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Leeds United
4-1-4-1
4-3-3
Leicester City
1
Meslier
21
Struijk
6
Cooper
14
Rios
15
Dallas
23
Phillips
22
Harrison
19
Machado,...
4
Forshaw
10
Belloli,...
20
James
1
Schmeich...
21
Pereira
4
Soyuncu
6
Evans
27
Castagne
25
Ndidi
42
Soumare
8
Tieleman...
37
Lookman
9
Vardy
7
Barnes
Đội hình dự bị
Leeds United
Kristoffer Klaesson
13
Charlie Cresswell
35
Tyler Roberts
11
Stuart McKinstry
39
Lewis Bate
26
Crysencio Summerville
38
Leo Fuhr Hjelde
33
Mateusz Klich
43
Cody Drameh
37
Leicester City
29
Patson Daka
10
James Maddison
23
Janick Vestergaard
18
Daniel Amartey
22
Kiernan Dewsbury-Hall
14
Kelechi Iheanacho
17
Ayoze Perez
12
Danny Ward
33
Luke Thomas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.67
9.67
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
59%
Kiểm soát bóng
50.33%
8.67
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.7
1
Bàn thua
1.2
8.1
Phạt góc
6.3
1.4
Thẻ vàng
1.7
5.3
Sút trúng cầu môn
4.4
60.9%
Kiểm soát bóng
55.5%
8.1
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United (50trận)
Chủ
Khách
Leicester City (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
4
8
2
HT-H/FT-T
4
4
9
3
HT-B/FT-T
2
0
1
3
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
4
3
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
5
HT-B/FT-B
0
9
3
11