Vòng 28
19:00 ngày 21/01/2024
Leeds United
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Preston North End
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.06
+1.75
0.84
O 3
1.08
U 3
0.80
1
1.20
X
6.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 1.25
1.05
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Preston North End Preston North End
2'
match goal 0 - 1 William Keane
Kiến tạo: Liam Millar
Daniel James 1 - 1
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
match goal
6'
8'
match yellow.png Benjamin Whiteman
34'
match yellow.png Alistair Mccann
Crysencio Summerville match yellow.png
38'
62'
match yellow.png Liam Lindsay
Georginio Ruttier match yellow.png
67'
70'
match change Ryan Ledson
Ra sân: Alistair Mccann
Sam Byram
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
match change
76'
Joel Piroe
Ra sân: Glen Kamara
match change
76'
Hector Junior Firpo Adames match yellow.png
76'
77'
match change Robbie Brady
Ra sân: William Keane
77'
match change Layton Stewart
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
77'
match change Alan Browne
Ra sân: Liam Millar
83'
match yellow.png David Cornell
Patrick Bamford match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Ryan Ledson
86'
match yellow.png Layton Stewart
Liam Cooper
Ra sân: Crysencio Summerville
match change
90'
90'
match change Benjamin Woodburn
Ra sân: Mads Frokjaer
Mateo Fernandez
Ra sân: Georginio Ruttier
match change
90'
Joel Piroe 2 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Preston North End Preston North End
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
6
20
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
414
 
Số đường chuyền
 
317
82%
 
Chuyền chính xác
 
71%
12
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
34
17
 
Đánh chặn
 
3
31
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
34
6
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
82
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Joel Piroe
25
Sam Byram
6
Liam Cooper
49
Mateo Fernandez
13
Kristoffer Klaesson
12
Jaidon Anthony
30
Joe Gelhardt
27
Ian Carlo Poveda
17
Jamie Shackleton
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
3-5-2 Preston North End Preston North End
1
Meslier
3
Adames
4
Ampadu
14
Rodon
22
Gray
8
Kamara
44
Gruev
10
Summervi...
24
Ruttier
20
James
9
Bamford
21
Cornell
14
Storey
6
Lindsay
16
Hughes
44
Potts
10
Frokjaer
4
Whiteman
13
Mccann
23
Millar
19
Jakobsen
7
Keane

Substitutes

11
Robbie Brady
8
Alan Browne
17
Layton Stewart
18
Ryan Ledson
20
Benjamin Woodburn
5
Patrick Bauer
3
Greg Cunningham
33
Kian Best
38
James Pradic
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Joel Piroe 7
Sam Byram 25
Liam Cooper 6
Mateo Fernandez 49
Kristoffer Klaesson 13
Jaidon Anthony 12
Joe Gelhardt 30
Ian Carlo Poveda 27
Jamie Shackleton 17
Leeds United Preston North End
11 Robbie Brady
8 Alan Browne
17 Layton Stewart
18 Ryan Ledson
20 Benjamin Woodburn
5 Patrick Bauer
3 Greg Cunningham
33 Kian Best
38 James Pradic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 1.33
58.33% Kiểm soát bóng 44.33%
16.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.3
7.2 Phạt góc 3
1.7 Thẻ vàng 2.4
5.5 Sút trúng cầu môn 2.5
58.9% Kiểm soát bóng 43.4%
10.6 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (54trận)
Chủ Khách
Preston North End (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
5
6
HT-H/FT-T
4
4
4
6
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
4
4
3
5
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
5
2
HT-B/FT-B
1
9
3
5

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 3 2 1 12 7 58.33% 0 1 23 6.44
8 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 2 30 30 100% 0 0 40 6.55
20 Daniel James Cánh trái 1 1 2 9 6 66.67% 1 1 26 7.41
14 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 2 40 6.2
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 47 45 95.74% 0 2 52 6.44
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 1 0 1 31 28 90.32% 2 2 57 7.58
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.26
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 3 0 1 14 10 71.43% 1 0 40 6.7
10 Crysencio Summerville Cánh phải 4 0 1 30 26 86.67% 2 0 49 6.94
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 36 31 86.11% 2 0 41 6.5
22 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 30 6.18

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 David Cornell Thủ môn 0 0 0 20 7 35% 0 0 26 6.07
7 William Keane Tiền đạo cắm 1 1 2 13 12 92.31% 0 0 20 7.03
16 Andrew Hughes Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 29 6.25
44 Brad Potts Tiền vệ phải 2 0 1 14 12 85.71% 0 0 31 6.59
6 Liam Lindsay Trung vệ 0 0 1 20 17 85% 0 0 26 7
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 3 0 36 6.31
19 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 2 2 20 6.4
14 Jordan Storey Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 29 6.4
13 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 0 0 36 6.7
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 1 0 0 18 16 88.89% 0 1 30 6.32
23 Liam Millar Cánh trái 2 1 1 11 7 63.64% 1 1 25 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ