Vòng 40
02:00 ngày 15/05/2022
Leganes
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Eibar
Địa điểm: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.94
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
3.55
X
3.40
2
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.09
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Leganes Leganes
Phút
Eibar Eibar
Javier Hernandez Cabrera match yellow.png
11'
21'
match phan luoi 0 - 1 Allan-Romeo Nyom(OW)
26'
match yellow.png Frederico Andre Ferrao Venancio
29'
match goal 0 - 2 Stoichkov
Jose Manuel Arnaiz Diaz 1 - 2
Kiến tạo: Robert Ibanez
match goal
45'
46'
match change Sergio Alvarez Diaz
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
Gaku Shibasaki 2 - 2 match goal
50'
51'
match change Roberto Antonio Correa Silva
Ra sân: Alvaro Tejero Sacristan
66'
match goal 2 - 3 Yanis Rahmani
Yoel Barcenas
Ra sân: Borja Garces Moreno
match change
69'
Jose Manuel Arnaiz Diaz match yellow.png
72'
75'
match change Fernando Llorente Torres
Ra sân: Stoichkov
75'
match change Miguel Atienza
Ra sân: Francisco Sol Ortiz
Luis Amaranto Perea
Ra sân: Gaku Shibasaki
match change
77'
Juan Munoz
Ra sân: Seydouba Cisse
match change
77'
Sergi Palencia Hurtado match yellow.png
77'
77'
match yellow.png Roberto Antonio Correa Silva
83'
match change Enrique Gonzalez Casin,Quique
Ra sân: Jose Corpas
Yacine Qasmi
Ra sân: Jose Manuel Arnaiz Diaz
match change
83'
Unai Bustinza Martinez
Ra sân: Ruben Pardo Gutierrez
match change
83'
86'
match yellow.png Antonio Garcia Aranda, Tono

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leganes Leganes
Eibar Eibar
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
430
 
Số đường chuyền
 
322
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
5
4
 
Thử thách
 
6
101
 
Pha tấn công
 
69
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Yacine Qasmi
5
Bruno Gonzalez Cabrera
24
Jon Bautista
11
Juan Munoz
16
Xavi Quintilla
3
Unai Bustinza Martinez
17
Javier Eraso
34
Naim Garcia
13
Asier Riesgo Unamuno
19
Luis Amaranto Perea
12
Lazar Randelovic
23
Yoel Barcenas
Leganes Leganes 4-2-3-1
4-2-3-1 Eibar Eibar
25
Jimenez
20
Cabrera
6
González
22
Nyom
2
Hurtado
8
Shibasak...
18
Gutierre...
10
Diaz
32
Cisse
7
Ibanez
28
Moreno
1
Cantero
15
Sacrista...
3
Venancio
25
Benito,C...
18
Tono
14
Jimenez
10
Exposito
17
Corpas
19
Stoichko...
21
Rahmani
9
Ortiz

Substitutes

6
Sergio Alvarez Diaz
4
Roberto Antonio Correa Silva
12
Fernando Llorente Torres
2
Esteban Burgos
24
Antonio Cristian Glauder Garcia
5
Xabier Etxeita Gorritxategi
33
Miguel Atienza
22
Ager Aketxe Barrutia
7
Enrique Gonzalez Casin,Quique
13
Yoel Rodriguez Oterino
20
Gustavo Blanco Leschuk
Đội hình dự bị
Leganes Leganes
Yacine Qasmi 21
Bruno Gonzalez Cabrera 5
Jon Bautista 24
Juan Munoz 11
Xavi Quintilla 16
Unai Bustinza Martinez 3
Javier Eraso 17
Naim Garcia 34
Asier Riesgo Unamuno 13
Luis Amaranto Perea 19
Lazar Randelovic 12
Yoel Barcenas 23
Leganes Eibar
6 Sergio Alvarez Diaz
4 Roberto Antonio Correa Silva
12 Fernando Llorente Torres
2 Esteban Burgos
24 Antonio Cristian Glauder Garcia
5 Xabier Etxeita Gorritxategi
33 Miguel Atienza
22 Ager Aketxe Barrutia
7 Enrique Gonzalez Casin,Quique
13 Yoel Rodriguez Oterino
20 Gustavo Blanco Leschuk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7.67
52.67% Kiểm soát bóng 63.33%
14.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
0.5 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 5.8
49.9% Kiểm soát bóng 56.2%
13 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leganes (40trận)
Chủ Khách
Eibar (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
9
3
HT-H/FT-T
1
3
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
8
3
0
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
6
1
4
HT-B/FT-B
2
2
2
3