Vòng 34
22:30 ngày 21/05/2022
Legia Warszawa
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Cracovia Krakow
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
1.84
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Tomas Pekhart match yellow.png
23'
Maciej Rosolek 1 - 0
Kiến tạo: Tomas Pekhart
match goal
54'
Mateusz Holownia match yellow.png
63'
Tomas Pekhart 2 - 0
Kiến tạo: Josue Filipe Soares Pesqueira
match goal
66'
Rafael Guimaraes Lopes 3 - 0
Kiến tạo: Josue Filipe Soares Pesqueira
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
16
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
432
 
Số đường chuyền
 
408
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
14
68
 
Pha tấn công
 
72
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
51% Kiểm soát bóng 42%
15.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.6
6.6 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
53% Kiểm soát bóng 46.5%
12.5 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Legia Warszawa (45trận)
Chủ Khách
Cracovia Krakow (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
3
2
HT-H/FT-T
4
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
4
2
3
HT-H/FT-H
4
2
3
3
HT-B/FT-H
2
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
3
5
4
3