Vòng 16
23:30 ngày 28/11/2021
Legia Warszawa
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Jagiellonia Bialystok
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.98
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.68
X
3.60
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Legia Warszawa Legia Warszawa
Phút
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
6'
match yellow.png Bojan Nastic
35'
match yellow.png Israel Puerto Pineda
36'
match yellow.png Tomas Prikryl
Mattias Johansson 1 - 0
Kiến tạo: Mahir Madatov
match goal
45'
48'
match yellow.png Taras Romanczuk
Lucas Lima Linhares match yellow.png
70'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Legia Warszawa Legia Warszawa
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
12
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
483
 
Số đường chuyền
 
336
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
8
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
12
119
 
Pha tấn công
 
87
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5
52.33% Kiểm soát bóng 58.67%
13.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 5.4
50.6% Kiểm soát bóng 58.4%
12.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Legia Warszawa (46trận)
Chủ Khách
Jagiellonia Bialystok (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
8
2
HT-H/FT-T
4
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
4
1
3
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
2
HT-B/FT-B
3
5
2
5