Vòng 17
22:00 ngày 24/03/2024
Leicester City Nữ
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 0)
Brighton H.A. Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.92
O 3
1.05
U 3
0.75
1
2.15
X
3.60
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 1.25
0.98
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Leicester City Nữ Leicester City Nữ
Phút
Brighton H.A. Nữ Brighton H.A. Nữ
31'
match yellow.png Elisabeth Terland
Rantala J. 1 - 0
Kiến tạo: Yuka Momiki
match goal
54'
62'
match goal 1 - 1 Haley M.
64'
match yellow.png Victoria Losada
68'
match goal 1 - 2 Katie Robinson
Kiến tạo: Zigiotti Olme J.
72'
match yellow.png Lee Geum Min
77'
match yellow.png Zigiotti Olme J.
Petermann L. 2 - 2
Kiến tạo: Saori Takarada
match goal
84'
85'
match goal 2 - 3 Elisabeth Terland
Kiến tạo: Haley M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Nữ Leicester City Nữ
Brighton H.A. Nữ Brighton H.A. Nữ
9
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
4
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
472
 
Số đường chuyền
 
322
75%
 
Chuyền chính xác
 
68%
11
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
6
23
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
19
2
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
20
5
 
Thử thách
 
7
81
 
Pha tấn công
 
57
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
42% Kiểm soát bóng 51%
4.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 1.9
5.2 Phạt góc 4.2
1 Thẻ vàng 1.9
5.5 Sút trúng cầu môn 4.8
50.9% Kiểm soát bóng 48.6%
6.1 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City Nữ (28trận)
Chủ Khách
Brighton H.A. Nữ (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
2
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
3
2
4
6