Vòng 14
22:00 ngày 18/02/2024
Leicester City Nữ
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 1)
Bristol Academy Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.71
+0.75
1.05
O 2.75
0.97
U 2.75
0.83
1
1.50
X
4.00
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.05
O 1
0.70
U 1
1.11

Diễn biến chính

Leicester City Nữ Leicester City Nữ
Phút
Bristol Academy Nữ Bristol Academy Nữ
20'
match goal 0 - 1 Morgan F.
24'
match yellow.png Powell E.
Yuka Momiki 1 - 1 match goal
33'
Saori Takarada 2 - 1 match goal
45'
49'
match goal 2 - 2 Thestrup A.
Janice Cayman 3 - 2
Kiến tạo: Tierney S.
match goal
54'
63'
match yellow.png Napier J.
Rantala J. 4 - 2
Kiến tạo: Yuka Momiki
match goal
76'
Rantala J. match yellow.png
81'
Denny Draper 5 - 2
Kiến tạo: Rantala J.
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Nữ Leicester City Nữ
Bristol Academy Nữ Bristol Academy Nữ
15
 
Phạt góc
 
1
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
2
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
643
 
Số đường chuyền
 
254
84%
 
Chuyền chính xác
 
55%
7
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
7
9
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
15
161
 
Pha tấn công
 
78
116
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 4.33
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2
46% Kiểm soát bóng 32.67%
9 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 3.7
5.9 Phạt góc 2.1
1.1 Thẻ vàng 1.4
5 Sút trúng cầu môn 2.4
51.6% Kiểm soát bóng 32.4%
7.4 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City Nữ (29trận)
Chủ Khách
Bristol Academy Nữ (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
9
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
3
0
3
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
6
1
HT-B/FT-B
3
2
5
0