Vòng 34
21:00 ngày 23/04/2022
Leicester City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Aston Villa
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.47
X
3.30
2
2.69
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Aston Villa Aston Villa
Nampalys Mendy match yellow.png
63'
Kiernan Dewsbury-Hall match yellow.png
65'
Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
match change
71'
72'
match yellow.png Douglas Luiz Soares de Paulo
James Maddison match yellow.png
75'
76'
match change Tim Iroegbunam
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
79'
match change Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
Harvey Barnes
Ra sân: Ademola Lookman
match change
80'
Ayoze Perez
Ra sân: Youri Tielemans
match change
86'
90'
match yellow.png LEON BAILEY
90'
match change Marvelous Nakamba
Ra sân: Jacob Ramsey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Aston Villa Aston Villa
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
15
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
505
 
Số đường chuyền
 
280
86%
 
Chuyền chính xác
 
68%
15
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
23
13
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
7
121
 
Pha tấn công
 
73
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Harvey Barnes
11
Marc Albrighton
14
Kelechi Iheanacho
18
Daniel Amartey
17
Ayoze Perez
9
Jamie Vardy
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
20
Hamza Choudhury
12
Danny Ward
Leicester City Leicester City 4-1-4-1
4-3-2-1 Aston Villa Aston Villa
1
Schmeich...
27
Castagne
4
Soyuncu
3
Fofana
2
Justin
24
Mendy
37
Lookman
22
Dewsbury...
8
Tieleman...
10
Maddison
29
Daka
1
Martinez
2
Cash
4
Ngoyo
5
Mings
18
Young
7
McGinn
6
Paulo
41
Ramsey
31
BAILEY
23
Correia
11
Watkins

Substitutes

47
Tim Iroegbunam
45
Benjamin Chrisene
16
Calum Chambers
25
Robin Olsen
58
Tommi OReilly
19
Marvelous Nakamba
20
Danny Ings
33
Carney Chukwuemeka
10
Emiliano Buendia Stati
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Harvey Barnes 7
Marc Albrighton 11
Kelechi Iheanacho 14
Daniel Amartey 18
Ayoze Perez 17
Jamie Vardy 9
Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
Hamza Choudhury 20
Danny Ward 12
Leicester City Aston Villa
47 Tim Iroegbunam
45 Benjamin Chrisene
16 Calum Chambers
25 Robin Olsen
58 Tommi OReilly
19 Marvelous Nakamba
20 Danny Ings
33 Carney Chukwuemeka
10 Emiliano Buendia Stati

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50.33% Kiểm soát bóng 51%
15.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.6
6.3 Phạt góc 6.4
1.7 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 4
55.5% Kiểm soát bóng 49%
13 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (51trận)
Chủ Khách
Aston Villa (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
12
5
HT-H/FT-T
9
3
6
1
HT-B/FT-T
1
3
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
1
6
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
4
HT-B/FT-B
3
11
4
6