Vòng 1
20:00 ngày 07/08/2022
Leicester City
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Brentford
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.75
0.98
U 2.75
0.92
1
1.97
X
3.80
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.69
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Brentford Brentford
Timothy Castagne 1 - 0
Kiến tạo: James Maddison
match goal
33'
Kiernan Dewsbury-Hall 2 - 0
Kiến tạo: Jamie Vardy
match goal
46'
59'
match change Josh Da Silva
Ra sân: Mathias Jensen
59'
match change Keane Lewis-Potter
Ra sân: Ben Mee
62'
match goal 2 - 1 Ivan Toney
Kiến tạo: Rico Henry
73'
match change Shandon Baptiste
Ra sân: Christian Norgaard
Patson Daka
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
match change
73'
84'
match change Mads Bech Sorensen
Ra sân: Aaron Hickey
84'
match change Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Yoane Wissa
86'
match goal 2 - 2 Josh Da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
561
 
Số đường chuyền
 
444
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
25
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
1
20
 
Ném biên
 
14
2
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
91
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Dennis Praet
17
Ayoze Perez
14
Kelechi Iheanacho
31
Daniel Iversen
4
Caglar Soyuncu
11
Marc Albrighton
33
Luke Thomas
24
Nampalys Mendy
20
Patson Daka
Leicester City Leicester City 3-5-1-1
4-3-3 Brentford Brentford
1
Ward
18
Amartey
6
Evans
3
Fofana
2
Justin
8
Tieleman...
25
Ndidi
22
Dewsbury...
27
Castagne
10
Maddison
9
Vardy
1
Raya
2
Hickey
18
Jansson
16
Mee
3
Henry
27
Janelt
6
Norgaard
8
Jensen
19
Mbeumo
17
Toney
11
Wissa

Substitutes

26
Shandon Baptiste
30
Mads Roerslev Rasmussen
15
Frank Ogochukwu Onyeka
10
Josh Da Silva
33
Fin Stevens
21
Ibrahim Halil Dervisoglu
22
Thomas Strakosha
29
Mads Bech Sorensen
23
Keane Lewis-Potter
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Dennis Praet 26
Ayoze Perez 17
Kelechi Iheanacho 14
Daniel Iversen 31
Caglar Soyuncu 4
Marc Albrighton 11
Luke Thomas 33
Nampalys Mendy 24
Patson Daka 20
Leicester City Brentford
26 Shandon Baptiste
30 Mads Roerslev Rasmussen
15 Frank Ogochukwu Onyeka
10 Josh Da Silva
33 Fin Stevens
21 Ibrahim Halil Dervisoglu
22 Thomas Strakosha
29 Mads Bech Sorensen
23 Keane Lewis-Potter

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 33.33%
14.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 2.3
5.1 Phạt góc 3.8
2.4 Thẻ vàng 2.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.9
55.4% Kiểm soát bóng 36.2%
13 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (45trận)
Chủ Khách
Brentford (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
1
5
HT-H/FT-T
7
1
2
4
HT-B/FT-T
1
3
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
3
1
HT-B/FT-B
3
11
3
2