Leicester City
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Burnley
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
1.00
+1
0.90
0.90
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
1.51
1.51
X
3.95
3.95
2
6.10
6.10
Hiệp 1
-0.5
1.20
1.20
+0.5
0.71
0.71
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Burnley
Janick Vestergaard
6'
12'
0 - 1 Jamie Vardy(OW)
Jamie Vardy 1 - 1
Kiến tạo: Youri Tielemans
Kiến tạo: Youri Tielemans
37'
40'
1 - 2 Gnaly Maxwell Cornet
Kiến tạo: Matej Vydra
Kiến tạo: Matej Vydra
45'
Gnaly Maxwell Cornet
45'
Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
Timothy Castagne
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
46'
60'
Ashley Westwood
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
62'
68'
Johann Berg Gudmundsson
75'
Ashley Barnes
Ra sân: Matej Vydra
Ra sân: Matej Vydra
Harvey Barnes
77'
James Maddison
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
78'
Jamie Vardy 2 - 2
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
85'
87'
Aaron Lennon
Ra sân: Dwight Mcneil
Ra sân: Dwight Mcneil
90'
James Tarkowski
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Burnley
Giao bóng trước
8
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
22
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
11
Cản sút
2
10
Sút Phạt
9
67%
Kiểm soát bóng
33%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
576
Số đường chuyền
286
84%
Chuyền chính xác
67%
10
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
4
38
Đánh đầu
38
20
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
13
10
Đánh chặn
6
27
Ném biên
18
17
Cản phá thành công
13
7
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
1
99
Pha tấn công
99
75
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-3-3
4-4-2
Burnley
1
Schmeich...
5
Bertrand
23
Vesterga...
4
Soyuncu
21
Pereira
42
Soumare
25
Ndidi
8
Tieleman...
7
Barnes
9
2
Vardy
37
Lookman
1
Pope
2
Lowton
5
Tarkowsk...
6
Mee
3
Taylor
11
Mcneil
18
Westwood
8
Brownhil...
20
Cornet
27
Vydra
9
Wood
Đội hình dự bị
Leicester City
Jonny Evans
6
Patson Daka
29
Danny Ward
12
Kiernan Dewsbury-Hall
22
Ayoze Perez
17
James Maddison
10
Marc Albrighton
11
Kelechi Iheanacho
14
Timothy Castagne
27
Burnley
13
Wayne Hennessey
23
Erik Pieters
4
Jack Cork
37
Bobby Thomas
22
Nathan Collins
10
Ashley Barnes
26
Phil Bardsley
7
Johann Berg Gudmundsson
17
Aaron Lennon
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
47.33%
Kiểm soát bóng
61%
14.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
2.3
5.1
Phạt góc
3.5
2.4
Thẻ vàng
2
4.3
Sút trúng cầu môn
3.5
55.4%
Kiểm soát bóng
43.7%
13
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (45trận)
Chủ
Khách
Burnley (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
7
HT-H/FT-T
7
1
0
4
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
2
HT-B/FT-B
3
11
9
2