Vòng 3
21:00 ngày 19/08/2023
Leicester City
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Cardiff City 1
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
1.05
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
1.44
X
4.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Cardiff City Cardiff City
Stephy Mavididi match yellow.png
5'
19'
match yellow.png Aaron Ramsey
Wanya Marcal-Madivadua 1 - 0 match goal
36'
45'
match goal 1 - 1 Aaron Ramsey
Kiến tạo: Joe Ralls
46'
match change Yakou Meite
Ra sân: Ike Ugbo
57'
match yellow.png Dimitrios Goutas
61'
match change Emmanouil Siopis
Ra sân: Joe Ralls
Cesare Casadei
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
match change
62'
66'
match change Karlan Ahearne-Grant
Ra sân: Joshua Luke Bowler
Jamie Vardy
Ra sân: Kelechi Iheanacho
match change
76'
77'
match change Callum Robinson
Ra sân: Aaron Ramsey
77'
match change Jack Simpson
Ra sân: Dimitrios Goutas
87'
match yellow.png Jamilu Collins
Marc Albrighton
Ra sân: Wanya Marcal-Madivadua
match change
88'
90'
match yellow.pngmatch red Mahlon Romeo
90'
match yellow.png Mahlon Romeo
Cesare Casadei 2 - 1
Kiến tạo: Jamie Vardy
match goal
90'
90'
match yellow.png Jack Simpson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Cardiff City Cardiff City
10
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
5
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
641
 
Số đường chuyền
 
344
90%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
9
10
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
133
 
Pha tấn công
 
66
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Cesare Casadei
11
Marc Albrighton
9
Jamie Vardy
41
Jakub Stolarczyk
33
Luke Thomas
2
James Justin
17
Hamza Choudhury
45
Nelson Benjamin
1
Danny Ward
Leicester City Leicester City 4-3-3
4-2-3-1 Cardiff City Cardiff City
30
Hermanse...
5
Doyle
23
Vesterga...
3
Faes
21
Pereira
22
Dewsbury...
8
Winks
25
Ndidi
10
Mavididi
14
Iheanach...
40
Marcal-M...
21
Alnwick
2
Romeo
5
McGuinne...
4
Goutas
17
Collins
8
Ralls
6
Wintle
14
Bowler
10
Ramsey
11
ODowda
12
Ugbo

Substitutes

23
Emmanouil Siopis
47
Callum Robinson
16
Karlan Ahearne-Grant
26
Jack Simpson
22
Yakou Meite
18
Adams Ebrima
13
Runar Alex Runarsson
9
Kion Etete
32
Ollie Tanner
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Cesare Casadei 7
Marc Albrighton 11
Jamie Vardy 9
Jakub Stolarczyk 41
Luke Thomas 33
James Justin 2
Hamza Choudhury 17
Nelson Benjamin 45
Danny Ward 1
Leicester City Cardiff City
23 Emmanouil Siopis
47 Callum Robinson
16 Karlan Ahearne-Grant
26 Jack Simpson
22 Yakou Meite
18 Adams Ebrima
13 Runar Alex Runarsson
9 Kion Etete
32 Ollie Tanner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 3.33
4.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 0.33
8 Sút trúng cầu môn 5
58.67% Kiểm soát bóng 50.67%
10.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 2.2
6.7 Phạt góc 4.4
1.4 Thẻ vàng 1.1
5.4 Sút trúng cầu môn 4.1
59.5% Kiểm soát bóng 48.5%
11 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (53trận)
Chủ Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
3
8
HT-H/FT-T
9
3
6
5
HT-B/FT-T
1
3
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
5
1
5
HT-B/FT-B
3
12
8
4

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 69 61 88.41% 0 0 73 6.1
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 30 88.24% 1 1 43 6.24
14 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 3 0 3 17 15 88.24% 0 0 26 6.91
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 44 95.65% 0 1 48 6.28
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 19 17 89.47% 0 1 26 6.47
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 1 43 38 88.37% 0 2 47 6.29
10 Stephy Mavididi Cánh trái 3 2 0 15 13 86.67% 2 0 28 6.37
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 17 17 100% 0 0 19 5.7
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 1 1 1 20 16 80% 5 0 31 6.67
40 Wanya Marcal-Madivadua Cánh phải 1 1 0 18 16 88.89% 1 0 25 7.36
5 Callum Doyle Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 45 6.11

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Aaron Ramsey Tiền vệ trụ 1 1 1 21 17 80.95% 2 0 28 7.15
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 1 26 23 88.46% 0 0 29 6.32
4 Dimitrios Goutas Defender 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 24 6.05
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 28 6.39
22 Yakou Meite Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
2 Mahlon Romeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 22 6.13
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 24 5.93
11 Callum ODowda Tiền vệ trái 0 0 0 9 7 77.78% 1 2 15 6.22
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 26 6.14
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 2 18 6.13
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 1 0 17 6.21
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 28 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ