Leicester City
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 1)
Leeds United
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.09
1.09
+0.75
0.81
0.81
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.91
0.91
1
1.90
1.90
X
3.60
3.60
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.76
0.76
O
1
0.70
0.70
U
1
1.21
1.21
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Leeds United
Harvey Barnes 1 - 0
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
13'
15'
1 - 1 Stuart Dallas
Kiến tạo: Patrick Bamford
Kiến tạo: Patrick Bamford
21'
Mateusz Klich
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Timothy Castagne
Ra sân: Timothy Castagne
37'
38'
Luke Ayling
Caglar Soyuncu
Ra sân: Marc Albrighton
Ra sân: Marc Albrighton
46'
62'
Stuart Dallas
70'
1 - 2 Patrick Bamford
Kiến tạo: Raphinha
Kiến tạo: Raphinha
74'
Mateusz Klich
Cengiz Under
Ra sân: Wesley Fofana
Ra sân: Wesley Fofana
80'
80'
Helder Costa
Ra sân: Raphinha
Ra sân: Raphinha
84'
1 - 3 Jack Harrison
Kiến tạo: Patrick Bamford
Kiến tạo: Patrick Bamford
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Leeds United
Giao bóng trước
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
0
6
Cản sút
1
18
Sút Phạt
19
51%
Kiểm soát bóng
49%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
398
Số đường chuyền
388
76%
Chuyền chính xác
72%
17
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
2
30
Đánh đầu
30
20
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
7
15
Rê bóng thành công
26
11
Đánh chặn
4
21
Ném biên
20
15
Cản phá thành công
26
15
Thử thách
21
1
Kiến tạo thành bàn
3
84
Pha tấn công
72
72
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-2-3-1
4-1-4-1
Leeds United
1
Schmeich...
2
Justin
6
Evans
3
Fofana
27
Castagne
24
Mendy
8
Tieleman...
15
Barnes
10
Maddison
11
Albright...
17
Perez
1
Meslier
2
Ayling
21
Struijk
6
Cooper
10
Alioski
23
Phillips
18
Raphinha
20
Machado,...
15
Dallas
22
Harrison
9
Bamford
Đội hình dự bị
Leicester City
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
21
Kelechi Iheanacho
14
Christian Fuchs
28
Luke Thomas
33
Cengiz Under
19
Hamza Choudhury
20
Daniel Amartey
18
Caglar Soyuncu
4
Danny Ward
12
Leeds United
13
Francisco Casilla Cortes
46
Jamie Shackleton
24
Leif Davis
11
Tyler Roberts
35
Charlie Cresswell
17
Helder Costa
43
Mateusz Klich
19
Pablo Hernandez Dominguez
7
Ian Carlo Poveda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
9.67
2
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50.33%
Kiểm soát bóng
59%
15.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
1
6.3
Phạt góc
8.1
1.7
Thẻ vàng
1.4
4.4
Sút trúng cầu môn
5.3
55.5%
Kiểm soát bóng
60.9%
13
Phạm lỗi
8.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (51trận)
Chủ
Khách
Leeds United (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
11
4
HT-H/FT-T
9
3
4
4
HT-B/FT-T
1
3
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
0
2
4
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
2
HT-B/FT-B
3
11
0
9