Vòng 28
19:30 ngày 05/03/2022
Leicester City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Leeds United
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
2.08
X
3.35
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Leeds United Leeds United
9'
match yellow.png Pascal Struijk
Wilfred Onyinye Ndidi match yellow.png
53'
Ademola Lookman
Ra sân: Hamza Choudhury
match change
61'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Jamie Vardy
match change
61'
63'
match change Joe Gelhardt
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
65'
match var Joe Gelhardt No penalty (VAR xác nhận)
Harvey Barnes 1 - 0
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
match goal
67'
70'
match change Adam Forshaw
Ra sân: Mateusz Klich
71'
match yellow.png Adam Forshaw
76'
match change Tyler Roberts
Ra sân: Jack Harrison
Nampalys Mendy
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
match change
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Leeds United Leeds United
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
0
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
471
 
Số đường chuyền
 
433
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
30
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
21
15
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
32
23
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
115
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Boubakary Soumare
24
Nampalys Mendy
29
Patson Daka
23
Janick Vestergaard
37
Ademola Lookman
17
Ayoze Perez
14
Kelechi Iheanacho
62
Lewis Brunt
12
Danny Ward
Leicester City Leicester City 4-3-3
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
1
Schmeich...
33
Thomas
4
Soyuncu
18
Amartey
20
Choudhur...
22
Dewsbury...
25
Ndidi
8
Tieleman...
7
Barnes
9
Vardy
11
Albright...
1
Meslier
15
Dallas
2
Ayling
21
Struijk
3
Adames
43
Klich
5
Koch
10
Belloli,...
19
Machado,...
22
Harrison
20
James

Substitutes

38
Crysencio Summerville
35
Charlie Cresswell
46
Jamie Shackleton
30
Joe Gelhardt
4
Adam Forshaw
11
Tyler Roberts
42
Sam Greenwood
9
Patrick Bamford
13
Kristoffer Klaesson
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Boubakary Soumare 42
Nampalys Mendy 24
Patson Daka 29
Janick Vestergaard 23
Ademola Lookman 37
Ayoze Perez 17
Kelechi Iheanacho 14
Lewis Brunt 62
Danny Ward 12
Leicester City Leeds United
38 Crysencio Summerville
35 Charlie Cresswell
46 Jamie Shackleton
30 Joe Gelhardt
4 Adam Forshaw
11 Tyler Roberts
42 Sam Greenwood
9 Patrick Bamford
13 Kristoffer Klaesson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 5
49.33% Kiểm soát bóng 56.33%
14 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.3
6.3 Phạt góc 8.1
1.4 Thẻ vàng 1.5
4.9 Sút trúng cầu môn 5.6
57% Kiểm soát bóng 59.1%
11.8 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (52trận)
Chủ Khách
Leeds United (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
11
5
HT-H/FT-T
9
3
4
4
HT-B/FT-T
1
3
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
0
2
4
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
2
HT-B/FT-B
3
12
0
9