Leicester City
Đã kết thúc
3
-
1
(3 - 1)
Legia Warszawa
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.11
1.11
+2
0.80
0.80
O
3
0.88
0.88
U
3
1.00
1.00
1
1.19
1.19
X
5.90
5.90
2
9.10
9.10
Hiệp 1
-0.75
0.81
0.81
+0.75
1.07
1.07
O
1.25
0.91
0.91
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Legia Warszawa
Patson Daka 1 - 0
Kiến tạo: Harvey Barnes
Kiến tạo: Harvey Barnes
11'
James Maddison 2 - 0
Kiến tạo: Ademola Lookman
Kiến tạo: Ademola Lookman
21'
26'
Mahir Madatov
27'
2 - 1 Filip Mladenovic
Wilfred Onyinye Ndidi 3 - 1
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
33'
39'
Filip Mladenovic
45'
Mateusz Holownia
Ra sân: Mattias Johansson
Ra sân: Mattias Johansson
48'
Mateusz Wieteska
Luke Thomas
61'
Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
62'
Ayoze Perez
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
62'
71'
Kacper Skibicki
Ra sân: Filip Mladenovic
Ra sân: Filip Mladenovic
71'
Jurgen Celhaka
Ra sân: Andre Renato Soares Martins
Ra sân: Andre Renato Soares Martins
78'
Szymon Wlodarczyk
Ra sân: Mahir Madatov
Ra sân: Mahir Madatov
78'
Tomas Pekhart
Ra sân: Lucas Lima Linhares
Ra sân: Lucas Lima Linhares
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
85'
Marc Albrighton
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ademola Lookman
85'
87'
Artur Jedrzejczyk
Marc Albrighton
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Legia Warszawa
8
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
10
Sút Phạt
18
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
511
Số đường chuyền
360
86%
Chuyền chính xác
78%
17
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
12
Đánh đầu
12
8
Đánh đầu thành công
6
4
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
8
8
Đánh chặn
9
16
Ném biên
15
20
Cản phá thành công
8
11
Thử thách
12
3
Kiến tạo thành bàn
0
100
Pha tấn công
88
45
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-3-3
3-4-3
Legia Warszawa
1
Schmeich...
33
Thomas
4
Soyuncu
18
Amartey
27
Castagne
10
Maddison
25
Ndidi
42
Soumare
7
Barnes
29
Daka
37
Lookman
31
Miszta
6
Johansso...
4
Wieteska
55
Jedrzejc...
5
Ribeiro
8
Martins
99
Slisz
25
Mladenov...
20
Muci
11
Madatov
82
Luquinha...
Đội hình dự bị
Leicester City
Ryan Bertrand
5
Wanya Marcal-Madivadua
54
Jamie Vardy
9
Kiernan Dewsbury-Hall
22
Marc Albrighton
11
Ayoze Perez
17
Jakub Stolarczyk
41
Kelechi Iheanacho
14
Hamza Choudhury
20
Janick Vestergaard
23
Legia Warszawa
9
Tomas Pekhart
22
Kacper Skibicki
3
Mateusz Holownia
29
Lindsay Rose
59
Kacper Tobiasz
28
Szymon Wlodarczyk
16
Jurgen Celhaka
92
Bartlomiej Ciepiela
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.33
8
Sút trúng cầu môn
4
58.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
10.67
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
1.3
6.7
Phạt góc
5.1
1.4
Thẻ vàng
1.9
5.4
Sút trúng cầu môn
4.5
59.5%
Kiểm soát bóng
50.6%
11
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (53trận)
Chủ
Khách
Legia Warszawa (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
7
3
HT-H/FT-T
9
3
4
4
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
4
HT-H/FT-H
0
2
4
2
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
1
4
HT-B/FT-B
3
12
3
5