Leicester City
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Liverpool
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
0.90
-1
1.00
1.00
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
5.20
5.20
X
3.90
3.90
2
1.58
1.58
Hiệp 1
+0.25
1.17
1.17
-0.25
0.73
0.73
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Liverpool
4'
Joel Matip
55'
Naby Deco Keita
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
Ademola Lookman
Ra sân: Hamza Choudhury
Ra sân: Hamza Choudhury
56'
Youri Tielemans
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kelechi Iheanacho
56'
Ademola Lookman 1 - 0
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
59'
64'
James Milner
Ra sân: Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Ra sân: Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Marc Albrighton
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
68'
70'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Jodan Henderson
Ra sân: Jodan Henderson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Liverpool
Giao bóng trước
1
Phạt góc
12
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
21
1
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
12
3
Cản sút
5
12
Sút Phạt
8
36%
Kiểm soát bóng
64%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
357
Số đường chuyền
587
74%
Chuyền chính xác
82%
8
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
37
Đánh đầu
37
20
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
15
8
Đánh chặn
11
15
Ném biên
26
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
15
32
Thử thách
15
2
Kiến tạo thành bàn
2
66
Pha tấn công
161
33
Tấn công nguy hiểm
119
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-3-1-2
4-3-3
Liverpool
1
Schmeich...
33
Thomas
25
Ndidi
18
Amartey
27
Castagne
22
Dewsbury...
42
Soumare
20
Choudhur...
10
Maddison
14
Iheanach...
9
Vardy
1
Becker
66
Arnold
32
Matip
4
Dijk
21
Tsimikas
14
Henderso...
3
Tavares,...
15
Oxlade-C...
11
Ghaly
20
Jota
10
Mane
Đội hình dự bị
Leicester City
Vontae Daley-Campbell
38
Ayoze Perez
17
Danny Ward
12
Marc Albrighton
11
Youri Tielemans
8
Kasey McAteer
49
Janick Vestergaard
23
Nelson Benjamin
45
Ademola Lookman
37
Liverpool
63
Owen Beck
8
Naby Deco Keita
5
Ibrahima Konate
17
Curtis Jones
7
James Milner
12
Joseph Gomez
9
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
76
Neco Williams
62
Caoimhin Kelleher
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3
0.67
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1.33
8
Sút trúng cầu môn
9.33
58.67%
Kiểm soát bóng
58.33%
10.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.8
1.2
Bàn thua
1.7
6.7
Phạt góc
7.7
1.4
Thẻ vàng
1
5.4
Sút trúng cầu môn
7.4
59.5%
Kiểm soát bóng
66.9%
11
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (53trận)
Chủ
Khách
Liverpool (57trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
14
3
HT-H/FT-T
9
3
6
2
HT-B/FT-T
1
3
3
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
5
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
2
5
0
5
HT-B/FT-B
3
12
2
6