Vòng 21
02:45 ngày 14/12/2023
Leicester City
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Millwall
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.87
+1.25
1.03
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
1.40
X
4.50
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Millwall Millwall
10'
match goal 0 - 1 Tom Bradshaw
Kiến tạo: Murray Wallace
13'
match yellow.png Wes Harding
21'
match yellow.png Jake Cooper
24'
match yellow.png Murray Wallace
Conor Coady match yellow.png
37'
46'
match change Dan McNamara
Ra sân: Murray Wallace
Jannik Vestergaard 1 - 1
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
match goal
48'
Patson Daka 2 - 1
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
match goal
52'
James Justin
Ra sân: Conor Coady
match change
59'
Thomas Cannon
Ra sân: Patson Daka
match change
71'
74'
match change Zian Flemming
Ra sân: Duncan Watmore
74'
match change Kevin Nisbet
Ra sân: Tom Bradshaw
75'
match yellow.png George Saville
Ricardo Domingos Barbosa Pereira 3 - 1 match goal
78'
Dennis Praet
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
match change
79'
82'
match change Ryan James Longman
Ra sân: George Honeyman
Wout Faes match yellow.png
82'
83'
match change Billy Mitchell
Ra sân: Allan Campbell
90'
match goal 3 - 2 Kevin Nisbet

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Millwall Millwall
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
5
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
873
 
Số đường chuyền
 
240
91%
 
Chuyền chính xác
 
66%
5
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
52
23
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
0
18
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
159
 
Pha tấn công
 
67
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Dennis Praet
28
Thomas Cannon
2
James Justin
7
Cesare Casadei
41
Jakub Stolarczyk
17
Hamza Choudhury
45
Nelson Benjamin
1
Danny Ward
39
Tawanda Maswanhise
Leicester City Leicester City 4-3-3
3-4-1-2 Millwall Millwall
30
Hermanse...
3
Faes
23
Vesterga...
4
Coady
21
Pereira
22
Dewsbury...
8
Winks
25
Ndidi
10
Mavididi
20
Daka
18
Fataw
20
Sarkic
18
Leonard
5
Cooper
45
Harding
17
Norton-C...
14
Campbell
23
Saville
3
Wallace
39
Honeyman
9
Bradshaw
19
Watmore

Substitutes

10
Zian Flemming
11
Ryan James Longman
2
Dan McNamara
7
Kevin Nisbet
8
Billy Mitchell
22
Aidomo Emakhu
33
Bartosz Bialkowski
4
Shaun Hutchinson
25
Romain Esse
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Dennis Praet 26
Thomas Cannon 28
James Justin 2
Cesare Casadei 7
Jakub Stolarczyk 41
Hamza Choudhury 17
Nelson Benjamin 45
Danny Ward 1
Tawanda Maswanhise 39
Leicester City Millwall
10 Zian Flemming
11 Ryan James Longman
2 Dan McNamara
7 Kevin Nisbet
8 Billy Mitchell
22 Aidomo Emakhu
33 Bartosz Bialkowski
4 Shaun Hutchinson
25 Romain Esse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua
4.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 3.67
58.67% Kiểm soát bóng 41.33%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 0.7
6.7 Phạt góc 5.3
1.4 Thẻ vàng 2.1
5.4 Sút trúng cầu môn 4
59.5% Kiểm soát bóng 41.3%
11 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (53trận)
Chủ Khách
Millwall (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
6
5
HT-H/FT-T
9
3
3
3
HT-B/FT-T
1
3
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
2
5
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
4
5
HT-B/FT-B
3
12
7
2

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 1 1 1 86 79 91.86% 0 3 92 6.78
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 62 59 95.16% 0 2 65 6.15
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 41 95.35% 0 1 49 6.23
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 50 5.92
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 25 83.33% 1 1 34 6.09
3 Wout Faes Trung vệ 1 1 0 80 70 87.5% 0 3 93 7.13
10 Stephy Mavididi Cánh trái 0 0 1 14 13 92.86% 3 0 30 5.92
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.08
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 21 6.12
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 0 0 1 23 18 78.26% 1 0 33 5.91
18 Issahaku Fataw Cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 3 2 27 6.71

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 0 0 0 17 8 47.06% 0 3 26 6.9
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 1 1 1 11 6 54.55% 1 4 20 7.58
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 2 1 1 3 3 100% 1 1 9 7.43
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 19 6.38
19 Duncan Watmore Cánh phải 1 0 0 7 7 100% 0 0 15 6.17
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 14 6.66
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 1 13 7 53.85% 1 0 17 6.57
14 Allan Campbell Tiền vệ trụ 0 0 1 5 3 60% 0 0 10 6.74
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 19 6.91
45 Wes Harding Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.3
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 16 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ