Kết quả trận Leicester City vs Slavia Praha, 03h00 ngày 26/02

Leicester City
0

Slavia Praha
2
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 3
Tỷ lệ Leicester City vs Slavia Praha
TLCA
0.34 : 0:0 : 2.38
TL bàn thắng:
5.26 : 2 1/2 : 0.11
TL Thắng - Hòa - Bại
179.00 : 12.00 : 1.01
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Leicester City vs Slavia Praha |
|||
49' | 0-1 |
![]() |
|
61' |
Ricardo Domingos Barbosa Pereira↑Daniel Amartey↓ ![]() |
||
61' |
Timothy Castagne↑Marc Albrighton↓ ![]() |
||
61' |
Harvey Barnes↑Hamza Choudhury↓ ![]() |
||
69' |
![]() |
||
73' |
![]() |
||
75' |
![]() |
||
79' | 0-2 |
![]() |
|
80' |
Sidnei Tavares↑Cengiz Under↓ ![]() |
||
82' |
![]() |
||
84' |
Caglar Soyuncu ![]() |
||
84' |
![]() |
||
88' |
Harvey Barnes ![]() |
||
90' |
![]() |
Đội hình thi đấu Leicester City vs Slavia Praha |
|
Leicester City | Slavia Praha |
1 Kasper Schmeichel 33 Luke Thomas 4 Caglar Soyuncu 6 Jonny Evans 18 Daniel Amartey 25 Wilfred Onyinye Ndidi 11 Marc Albrighton 20 Hamza Choudhury 8 Youri Tielemans 19 Cengiz Under 9 Jamie Vardy |
1 Ondrej Kolar 5 Alexander Bahr 15 Ondrej Kudela 6 David Zima 18 Jan Boril 25 Jakub Hromada 12 Abdallah Dipo Sima 17 Lukas Provod 7 Nicolae Stanciu 9 Peter Oladeji Olayinka 16 Jan Kuchta |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
28 Christian Fuchs 15 Harvey Barnes 24 Nampalys Mendy 12 Danny Ward 50 Sidnei Tavares 27 Timothy Castagne 21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira 35 Eldin Jakupovic 53 Shane Flynn 38 Thakgalo Khanya Leshabela |
32 Ondrej Lingr 19 Oscar Dorley 27 Ibrahim Traore 4 Simon Deli 13 Jan Stejskal 3 Tomas Holes 31 Premysl Kovar 28 Lukas Masopust 41 Denis Vi?inský |
Số liệu thống kê Leicester City vs Slavia Praha |
||||
Leicester City | Slavia Praha | |||
![]() |
|
Giao bóng trước |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
29 |
|
Ném biên |
|
27 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |
18:00 Nam Định FC 1-1 Hà Nội FC
17:00 Sagan Tosu 5-0 FC Tokyo
16:30 Kyoto Sanga 0-1 Shonan Bellmare
16:00 Vissel Kobe 0-1 Urawa Red Diamonds
16:00 Nagoya Grampus 1-1 Kashima Antlers
16:00 Cerezo Osaka 1-1 Shimizu S-Pulse
12:00 Consadole Sapporo 1-0 Gamba Osaka
17:30 Gangwon FC 4-2 Jeju United
17:00 Pohang Steelers 1-1 Gimcheon Sangmu
16:00 Ulsan Hyundai FC 0-0 Seongnam FC
18:30 Chengdu Better City FC 2-2 Shenzhen FC
16:30 Shanghai Shenhua 2-1 Guangzhou Evergrande
14:30 Wuhan three town 5-0 Hebei FC
19:00 Alemannia Haibach 1-5 Bayern Alzenau
18:30 Randers FC 6-2 Helsingor
18:00 SV Tasmania Berlin 1-5 SV Babelsberg 03
18:00 SV Lippstadt 3-1 TuS Bersenbruck
18:00 Koln Am 1-4 KAS Eupen
17:30 Rakow Czestochowa 5-1 Chojniczanka Chojnice
18:00 1 Phố Hiến 2-2 Công An Nhân Dân
17:00 Bình Phước 0-1 Phù Đổng
15:30 Đắk Lắk 1-2 Huế FC
17:00 Omiya Ardija 0-1 Zweigen Kanazawa FC
17:00 Renofa Yamaguchi 2-1 Ventforet Kofu
16:30 FC Ryukyu 0-1 Machida Zelvia
16:00 Yokohama FC 2-0 Albirex Niigata
16:00 Tokushima Vortis 1-0 Thespa Kusatsu
16:00 1 Tochigi SC 1-1 Grulla Morioka
12:00 1 JEF United Ichihara Chiba 3-1 Tokyo Verdy
18:00 Gwangju Football Club 1-4 Gyeongnam FC
18:00 Daejeon Citizen 1-1 Gimpo FC
16:00 Busan I Park 0-2 Bucheon FC 1995
18:00 Motala AIF FK 0-3 Pitea IF
16:30 Geylang United FC 1-0 Tanjong Pagar Utd
18:00 Mtibwa Sugar 2-4 Namungo FC
17:00 Pyeongchang FC 2-3 Goyang KH FC)
16:00 FC Namdong 3-2 Jungnang Chorus Mustang FC
14:00 1 Yeoju Sejong 1-2 Yangpyeong
14:40 South China AA 1-2 Shatin SA
14:40 Eastern District SA 1-1 Yuen Long FC
12:30 Wong Tai Sin 1-1 Wofoo Tai Po
12:30 Central Western District RSA 0-0 North District FC
12:30 Wing Yee FT 6-3 Happy Valley
14:15 Capalaba (w) 0-2 Sunshine Coast Wanderers (W)
14:00 Weston Pud(w) 3-1 Logan Lightning (w)
18:00 Kyzylzhar Petropavlovsk 1-3 Tobol Kostanai
15:30 Hantharwady United 2-0 Ayeyawady united
13:00 Sydney Olympic 4-1 Sutherland Sharks
12:10 Blacktown City Demons 3-0 Northbridge Bulls
12:00 Rockdale City Suns 3-3 Sydney United
14:10 Rockdale City Suns U20 1-3 Sydney United 58 U20
13:32 Valentine Phoenix Reserves 1-0 Maitland FC Reserves
15:15 Sydney Olympic FC (w) 0-0 Illawarra Stingrays (w)
14:10 University of Sydney (w) 2-0 Blacktown Spartans(w)
14:00 Manly Utd (w) 3-3 Football NSW Institute (w)
14:00 NWS Spirit (W) 1-3 Apia L Tigers (w)
12:25 Northern Tigers FC (w) 7-0 Aime Rigi (w)
12:25 Bankstown City Lions (w) 1-0 Maca Searle (w)
14:30 Tung Sing FC 0-2 Yau Tsim Mong
14:30 Tuen Mun Football Team 0-5 Fu Moon FC
14:00 Balcatta (w) 1-2 Fremantle City FC (w)
18:00 Neman Grodno Reserves 0-2 Bate Borisov Reserves 1
16:00 Shakhter Soligorsk Reserves 1-2 Torpedo Zhodino Reserves
12:00 Canberra FC 0-1 Gungahlin United
12:00 Central Coast Mariners (Youth) 1-1 Hake Ya Dong in Sydney City
17:00 Skelleftea FF 6-0 Ytterhogdal IK
15:15 Mitchelton FC 1-2 Ipswich knights SC
15:00 Parks Academy 0-11 Jelgava
13:00 Criacao Shinjuku 2-2 Verspah Oita
13:00 Nara Club 0-0 Sony Sendai
13:00 Suzuka unlimited 0-0 Matsue City FC
17:00 Hwaseong FC 1-0 Mokpo City
17:00 Cheonan City 0-2 Yangju Citizen
17:00 Gimhae City 0-2 Changwon City
15:00 Gyeongju KHNP 3-1 Busan Transportation Corporation
18:30 Tiong Bahru 2-3 Racing Club Warwick FC
16:00 Sporting Westlake 2-0 Mattar Sailors FC 1
12:00 Balcatta FC U21 (W) 3-1 Fremantle City FC U21 (W)
18:30 Shenyang City Public 3-1 Shanghai Jiading Huilong
15:00 Guangxi Pingguo Haliao 0-0 Shijiazhuang Kungfu
15:00 Suzhou Dongwu 0-3 Nantong Zhiyun 1
14:30 Nanjing City 0-1 Qingdao Manatee
18:00 Tromsdalen 1-0 Brattvag
16:30 TUT FC (W) 1-0 Tsunami Queens (w)
16:30 Capalaba Bulldogs 1-3 Eastern Suburbs Brisbane
12:00 Gold Coast Knights 1-1 Queensland Lions SC 1
14:10 Gold Coast Knights U23 0-2 Lions FC U23
13:00 1 Mitchelton U23 1-2 Ipswich knights U23
12:15 Eastern Suburbs U23(AUS) 0-3 Capalaba Bulldogs U23
16:00 U19 Thái Lan 1-1 Phuket
16:00 Bosnia and Herzegovina (w) 1-2 Philippines (w)
18:00 Skovde AIK 0-2 Vasteras SK FK
18:00 Utsiktens BK 1-0 IK Brage
12:30 Southern United (w) 3-0 South Yarra SC (w)
12:00 Melbourne Uni (w) 2-2 Casey Comets (w)
18:00 TC Sports Club 0-1 Club Green Streets
18:00 Tuv Buganuud 1-1 FC Ulaanbaatar
15:00 1 BCH Lions 2-2 Khovd
12:00 1 Khangarid Klub 2-1 Athletic 220 FC 1
17:00 1 Solid SC 1-7 Java Lane SC
17:00 SLTB SC 0-4 Pelicans SC
17:00 Sri Lanka Police SC 0-1 Super Sun SC
15:00 Hang Yuen FC 0-0 Taichung Futuro
14:15 Coomera 3-3 Samford Ranges
13:00 Taringa Rovers 0-4 Holland Park Hawks FC
12:00 North Star 1-1 Souths United
16:00 1 Matsumoto Yamaga FC 2-1 Ban Di Tesi Iwaki
16:00 Giravanz Kitakyushu 1-0 Kamatamare Sanuki
14:30 Imabari FC 0-0 Azul Claro Numazu
13:00 Miyazaki 1-4 FC Gifu
12:00 Vanraure Hachinohe FC 1-0 Fukushima United FC 1
17:00 Bashundhara Kings 3-2 Sheikh Russel KC
12:50 Charlestown Azzuri (W) 13-0 New Lambton FC (W)
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657