Vòng 38
02:00 ngày 24/04/2024
Leicester City
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Southampton
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 3.25
0.93
U 3.25
0.81
1
2.05
X
3.75
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.75
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Southampton Southampton
Issahaku Fataw 1 - 0
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
match goal
25'
40'
match change Will Smallbone
Ra sân: Joe Rothwell
60'
match change Ryan Manning
Ra sân: James Bree
61'
match change Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: David Brooks
Wilfred Onyinye Ndidi 2 - 0
Kiến tạo: Stephy Mavididi
match goal
62'
Hamza Choudhury
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
match change
64'
Jannik Vestergaard match yellow.png
66'
Issahaku Fataw 3 - 0
Kiến tạo: Hamza Choudhury
match goal
75'
Jamie Vardy 4 - 0
Kiến tạo: Issahaku Fataw
match goal
79'
Issahaku Fataw 5 - 0
Kiến tạo: Jamie Vardy
match goal
81'
Dennis Praet
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
match change
82'
Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
match change
82'
83'
match change Jack Stephens
Ra sân: Joe Aribo
83'
match change Ryan Fraser
Ra sân: Che Adams
Kasey McAteer
Ra sân: Issahaku Fataw
match change
87'
Conor Coady
Ra sân: Jannik Vestergaard
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Southampton Southampton
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
11
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
4
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
363
 
Số đường chuyền
 
719
82%
 
Chuyền chính xác
 
89%
20
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
6
28
 
Đánh đầu
 
10
14
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
19
6
 
Thử thách
 
9
96
 
Pha tấn công
 
112
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Dennis Praet
20
Patson Daka
35
Kasey McAteer
4
Conor Coady
17
Hamza Choudhury
28
Thomas Cannon
41
Jakub Stolarczyk
29
Yunus Akgun
5
Callum Doyle
Leicester City Leicester City 4-3-3
4-3-3 Southampton Southampton
30
Hermanse...
2
Justin
23
Vesterga...
3
Faes
21
Pereira
22
Dewsbury...
8
Winks
25
Ndidi
10
Mavididi
9
Vardy
18
3
Fataw
1
McCarthy
14
Bree
21
Harwood-...
35
Bednarek
2
Walker-P...
19
Rothwell
24
Charles
7
Aribo
36
Brooks
10
Adams
9
Armstron...

Substitutes

3
Ryan Manning
5
Jack Stephens
16
Will Smallbone
23
Samuel Ikechukwu Edozie
26
Ryan Fraser
20
Kamal Deen Sulemana
13
Joe Lumley
33
Tyler Dibling
29
Jayden Meghoma
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Dennis Praet 26
Patson Daka 20
Kasey McAteer 35
Conor Coady 4
Hamza Choudhury 17
Thomas Cannon 28
Jakub Stolarczyk 41
Yunus Akgun 29
Callum Doyle 5
Leicester City Southampton
3 Ryan Manning
5 Jack Stephens
16 Will Smallbone
23 Samuel Ikechukwu Edozie
26 Ryan Fraser
20 Kamal Deen Sulemana
13 Joe Lumley
33 Tyler Dibling
29 Jayden Meghoma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 64.67%
14 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.7
6.3 Phạt góc 6
1.4 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 5.1
57% Kiểm soát bóng 65%
11.8 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (52trận)
Chủ Khách
Southampton (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
12
4
HT-H/FT-T
9
3
4
2
HT-B/FT-T
1
3
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
0
4
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
0
3
HT-B/FT-B
3
12
5
6

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 0 59 6.92
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.21
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 2 1 3 7 6 85.71% 3 0 16 8.55
26 Dennis Praet Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.29
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 22 95.65% 1 0 37 7.18
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 45 93.75% 0 0 53 7.03
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 28 24 85.71% 0 3 44 8.18
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 3 49 7.29
17 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 9 69.23% 0 1 20 6.97
10 Stephy Mavididi Cánh trái 2 0 3 14 9 64.29% 5 0 31 7.94
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 1 0 0 41 31 75.61% 0 3 66 7.49
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 6 5.9
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 37 23 62.16% 0 0 45 6.64
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 2 0 2 36 30 83.33% 2 0 53 7.85
18 Issahaku Fataw Cánh phải 7 4 2 16 12 75% 1 4 39 10
35 Kasey McAteer Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Alex McCarthy Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 43 4.85
26 Ryan Fraser Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 1 0 9 5.98
5 Jack Stephens Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 5.95
36 David Brooks Cánh phải 0 0 0 29 25 86.21% 3 1 42 6.12
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 36 5.73
14 James Bree Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 45 83.33% 3 2 68 6.29
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 4 0 1 37 35 94.59% 1 0 52 5.8
35 Jan Bednarek Trung vệ 1 0 0 141 132 93.62% 0 1 154 6.03
10 Che Adams Tiền đạo cắm 2 0 0 21 18 85.71% 0 0 33 5.79
19 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 1 24 22 91.67% 0 0 29 5.94
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 67 63 94.03% 2 0 94 6.08
7 Joe Aribo Tiền vệ công 0 0 0 46 41 89.13% 0 0 53 5.55
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 0 82 73 89.02% 0 0 91 5.16
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 3 47 40 85.11% 2 0 58 6.19
23 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 0 17 5.75
24 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 83 77 92.77% 0 1 97 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ