Leicester City
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Southampton
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.92
0.92
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
1.06
1.06
1
1.77
1.77
X
4.05
4.05
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Southampton
James Maddison 1 - 0
54'
59'
Che Adams
Ra sân: Sekou Mara
Ra sân: Sekou Mara
64'
Mohamed Elyounoussi
Youri Tielemans
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
65'
Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
65'
68'
1 - 1 Che Adams
Kiến tạo: Armel Bella-Kotchap
Kiến tạo: Armel Bella-Kotchap
70'
Stuart Armstrong
Ra sân: Adam Armstrong
Ra sân: Adam Armstrong
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
76'
Patson Daka
76'
82'
Joe Aribo
84'
1 - 2 Che Adams
Kiến tạo: James Ward Prowse
Kiến tạo: James Ward Prowse
88'
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
Ra sân: Joe Aribo
Ra sân: Joe Aribo
90'
Romeo Lavia
James Maddison
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Southampton
Giao bóng trước
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
1
14
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
555
Số đường chuyền
332
82%
Chuyền chính xác
72%
11
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
36
Đánh đầu
36
17
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
0
15
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
13
33
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
19
6
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
2
125
Pha tấn công
94
64
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-1-4-1
4-2-3-1
Southampton
1
Ward
2
Justin
6
Evans
18
Amartey
27
Castagne
25
Ndidi
7
Barnes
22
Dewsbury...
10
Maddison
17
Perez
9
Vardy
31
Bazunu
2
Walker-P...
37
Bella-Ko...
22
Karim
19
Djenepo
8
Prowse
45
Lavia
7
Aribo
24
Elyounou...
9
Armstron...
18
Mara
Đội hình dự bị
Leicester City
Daniel Iversen
31
Caglar Soyuncu
4
Marc Albrighton
11
Luke Thomas
33
Nampalys Mendy
24
Patson Daka
20
Dennis Praet
26
Youri Tielemans
8
Kelechi Iheanacho
14
Southampton
43
Yan Valery
27
Ibrahima Diallo
32
Theo Walcott
1
Alex McCarthy
6
Oriol Romeu Vidal
17
Stuart Armstrong
35
Jan Bednarek
10
Che Adams
2
4
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50.33%
Kiểm soát bóng
68.67%
15.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2
1.2
Bàn thua
1.9
6.3
Phạt góc
6.8
1.7
Thẻ vàng
1.3
4.4
Sút trúng cầu môn
5.9
55.5%
Kiểm soát bóng
66.4%
13
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (51trận)
Chủ
Khách
Southampton (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
12
4
HT-H/FT-T
9
3
4
2
HT-B/FT-T
1
3
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
0
4
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
0
3
HT-B/FT-B
3
11
4
6