Leicester City
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Southampton
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.05
2.05
X
3.35
3.35
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.79
0.79
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Southampton
Wesley Fofana
15'
James Maddison 1 - 0
Kiến tạo: Youri Tielemans
Kiến tạo: Youri Tielemans
37'
44'
Ibrahima Diallo
Marc Albrighton
45'
Caglar Soyuncu
Ra sân: Wesley Fofana
Ra sân: Wesley Fofana
53'
59'
Ryan Bertrand
61'
Daniel Nlundulu
Ra sân: Will Smallbone
Ra sân: Will Smallbone
72'
Shane Long
Ra sân: Che Adams
Ra sân: Che Adams
Ayoze Perez
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
77'
87'
Yan Valery
Ra sân: Ibrahima Diallo
Ra sân: Ibrahima Diallo
Harvey Barnes 2 - 0
Kiến tạo: Youri Tielemans
Kiến tạo: Youri Tielemans
90'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Southampton
Giao bóng trước
2
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
0
12
Sút Phạt
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
443
Số đường chuyền
486
72%
Chuyền chính xác
76%
10
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
1
40
Đánh đầu
40
24
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
12
14
Đánh chặn
13
19
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
22
Cản phá thành công
12
8
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
0
117
Pha tấn công
135
49
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-2-3-1
4-4-2
Southampton
1
Schmeich...
2
Justin
6
Evans
3
Fofana
27
Castagne
8
Tieleman...
25
Ndidi
15
Barnes
10
Maddison
11
Albright...
9
Vardy
1
McCarthy
2
Walker-P...
35
Bednarek
5
Stephens
3
Bertrand
17
Armstron...
27
Diallo
8
Prowse
20
Smallbon...
32
Walcott
10
Adams
Đội hình dự bị
Leicester City
Ayoze Perez
17
Cengiz Under
19
Caglar Soyuncu
4
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
21
Danny Ward
12
Luke Thomas
33
Daniel Amartey
18
Nampalys Mendy
24
Kelechi Iheanacho
14
Southampton
47
Will Ferry
62
Allan Tchaptchet
72
Kgagelo Chauke
65
Caleb Watts
18
Yan Valery
7
Shane Long
29
Jake Vokins
40
Daniel Nlundulu
44
Fraser Forster
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
2.67
3.67
Phạt góc
10
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
7.67
47.33%
Kiểm soát bóng
62.67%
14.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2.3
1.4
Bàn thua
1.8
5.1
Phạt góc
8.3
2.4
Thẻ vàng
2
4.3
Sút trúng cầu môn
6.3
55.4%
Kiểm soát bóng
65.8%
13
Phạm lỗi
7.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (45trận)
Chủ
Khách
Southampton (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
9
3
HT-H/FT-T
7
1
4
2
HT-B/FT-T
1
3
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
0
3
HT-B/FT-B
3
11
4
6