Leicester City
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Spartak Moscow
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
0.92
+1.5
0.92
0.92
O
3
0.82
0.82
U
3
1.00
1.00
1
1.34
1.34
X
4.60
4.60
2
8.60
8.60
Hiệp 1
-0.75
1.21
1.21
+0.75
0.70
0.70
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Spartak Moscow
51'
0 - 1 Victor Moses
Kiến tạo: Mikhail Ignatov
Kiến tạo: Mikhail Ignatov
Ademola Lookman
Ra sân: Ryan Bertrand
Ra sân: Ryan Bertrand
58'
Daniel Amartey 1 - 1
Kiến tạo: Ayoze Perez
Kiến tạo: Ayoze Perez
58'
Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
59'
59'
Alexander Sobolev
Youri Tielemans
67'
Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
71'
74'
Victor Moses
Jamie Vardy
75'
77'
Nail Umyarov
Ra sân: Roman Zobnin
Ra sân: Roman Zobnin
77'
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Alexander Sobolev
Ra sân: Alexander Sobolev
Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
83'
87'
Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Mikhail Ignatov
Ra sân: Mikhail Ignatov
90'
Ilya Kutepov
Ra sân: Ruslan Litvinov
Ra sân: Ruslan Litvinov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Spartak Moscow
9
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
2
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
2
10
Sút Phạt
8
77%
Kiểm soát bóng
23%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
810
Số đường chuyền
245
78%
Chuyền chính xác
59%
8
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
14
Đánh đầu thành công
19
0
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
16
11
Đánh chặn
5
23
Ném biên
9
2
Dội cột/xà
0
6
Cản phá thành công
16
7
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
198
Pha tấn công
64
96
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Leicester City
3-5-2
3-4-1-2
Spartak Moscow
1
Schmeich...
4
Soyuncu
6
Evans
18
Amartey
5
Bertrand
8
Tieleman...
17
Perez
42
Soumare
27
Castagne
14
Iheanach...
29
Daka
57
Selikhov
3
Caufriez
2
Gigot
14
Djikia
8
Moses
68
Litvinov
47
Zobnin
6
Medeiros
22
Ignatov
7
Sobolev
24
Promes
Đội hình dự bị
Leicester City
Eldin Jakupovic
35
Ademola Lookman
37
Danny Ward
12
Kiernan Dewsbury-Hall
22
Filip Benkovic
34
Jamie Vardy
9
Nelson Benjamin
45
Wanya Marcal-Madivadua
54
Vontae Daley-Campbell
38
Wilfred Onyinye Ndidi
25
Hamza Choudhury
20
Luke Thomas
33
Spartak Moscow
11
Jordan Larsson
38
Andrei Yeschenko
10
Zelimkhan Bakaev
32
Artyom Rebrov
71
Stepan Melnikov
29
Ilya Kutepov
91
Daniil Markov
17
Alexander Lomovitskiy
56
Ilya Gaponov
18
Nail Umyarov
92
Nikolay Rasskazov
98
Aleksandr Maksimenko
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
50.33%
Kiểm soát bóng
45.33%
15.67
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
0.8
6.3
Phạt góc
4.5
1.7
Thẻ vàng
2.6
4.4
Sút trúng cầu môn
4.7
55.5%
Kiểm soát bóng
51.6%
13
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (51trận)
Chủ
Khách
Spartak Moscow (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
8
5
HT-H/FT-T
9
3
2
3
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
1
5
0
2
HT-B/FT-B
3
11
2
3