Vòng 29
02:45 ngày 31/01/2024
Leicester City
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Swansea City
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
1.06
O 3
1.02
U 3
0.86
1
1.33
X
5.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Swansea City Swansea City
Kiernan Dewsbury-Hall 1 - 0
Kiến tạo: Patson Daka
match goal
3'
46'
match change Ronald Pereira Martins
Ra sân: Harrison Ashby
Yunus Akgun
Ra sân: Dennis Praet
match change
54'
Kiernan Dewsbury-Hall match yellow.png
55'
61'
match change Kyle Naughton
Ra sân: Harry Darling
68'
match yellow.png Nathan Wood-Gordon
Stephy Mavididi 2 - 0 match pen
69'
71'
match change Benjamin Cabango
Ra sân: Bashir Humphreys
Yunus Akgun 3 - 0 match goal
72'
Marc Albrighton
Ra sân: Kasey McAteer
match change
80'
80'
match change Joe Allen
Ra sân: Jay Fulton
Thomas Cannon
Ra sân: Patson Daka
match change
80'
81'
match change Oliver Cooper
Ra sân: Liam Cullen
Arjan Raikhy
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
match change
88'
Nelson Benjamin
Ra sân: Jannik Vestergaard
match change
88'
90'
match goal 3 - 1 Joe Allen
Kiến tạo: Jerry Yates

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Swansea City Swansea City
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
586
 
Số đường chuyền
 
483
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
14
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
27
12
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
73
 
Pha tấn công
 
88
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Thomas Cannon
29
Yunus Akgun
11
Marc Albrighton
47
Arjan Raikhy
45
Nelson Benjamin
41
Jakub Stolarczyk
4
Conor Coady
9
Jamie Vardy
17
Hamza Choudhury
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
4-4-2 Swansea City Swansea City
30
Hermanse...
5
Doyle
23
Vesterga...
3
Faes
21
Pereira
22
Dewsbury...
8
Winks
10
Mavididi
26
Praet
35
McAteer
20
Daka
22
Rushwort...
6
Darling
23
Wood-Gor...
33
Humphrey...
14
Tymon
30
Ashby
4
Fulton
8
Grimes
20
Cullen
12
Paterson
9
Yates

Substitutes

26
Kyle Naughton
31
Oliver Cooper
7
Joe Allen
5
Benjamin Cabango
35
Ronald Pereira Martins
3
Kristian Pedersen
19
Mykola Kukharevych
18
Charlie Patino
1
Andrew Fisher
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Thomas Cannon 28
Yunus Akgun 29
Marc Albrighton 11
Arjan Raikhy 47
Nelson Benjamin 45
Jakub Stolarczyk 41
Conor Coady 4
Jamie Vardy 9
Hamza Choudhury 17
Leicester City Swansea City
26 Kyle Naughton
31 Oliver Cooper
7 Joe Allen
5 Benjamin Cabango
35 Ronald Pereira Martins
3 Kristian Pedersen
19 Mykola Kukharevych
18 Charlie Patino
1 Andrew Fisher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 4.67
58.67% Kiểm soát bóng 65%
10.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 0.8
6.7 Phạt góc 6.4
1.4 Thẻ vàng 1.6
5.4 Sút trúng cầu môn 3.9
59.5% Kiểm soát bóng 64.2%
11 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (53trận)
Chủ Khách
Swansea City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
5
7
HT-H/FT-T
9
3
5
2
HT-B/FT-T
1
3
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
5
4
1
HT-B/FT-B
3
12
5
6

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 90 86 95.56% 0 0 98 6.83
26 Dennis Praet Tiền vệ trụ 0 0 3 23 18 78.26% 0 2 27 6.91
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 33 76.74% 0 1 64 6.69
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 56 50 89.29% 1 2 61 6.98
3 Wout Faes Trung vệ 1 0 0 53 49 92.45% 1 0 62 6.7
10 Stephy Mavididi Cánh trái 1 1 1 15 13 86.67% 0 0 30 6.56
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 3 1 1 9 7 77.78% 0 0 22 6.99
29 Yunus Akgun Cánh phải 0 0 1 5 4 80% 0 0 7 6.22
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 42 35 83.33% 0 0 51 7.23
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 2 1 2 26 23 88.46% 1 0 35 7.15
5 Callum Doyle Trung vệ 1 0 0 30 23 76.67% 1 2 47 6.6
35 Kasey McAteer Tiền vệ công 2 1 0 15 11 73.33% 0 0 26 6.48

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Kyle Naughton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Jay Fulton Tiền vệ trụ 0 0 1 33 25 75.76% 0 1 43 6.52
12 Jamie Paterson Tiền vệ công 2 0 2 16 12 75% 4 0 29 6.31
8 Matt Grimes Tiền vệ trụ 0 0 0 56 53 94.64% 2 0 65 6.16
9 Jerry Yates Tiền đạo cắm 3 2 0 8 8 100% 0 0 15 6.26
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 28 84.85% 1 0 47 6.12
6 Harry Darling Trung vệ 3 0 0 26 22 84.62% 0 0 47 6.01
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 0 0 1 12 10 83.33% 1 1 20 6.02
23 Nathan Wood-Gordon Trung vệ 0 0 0 51 42 82.35% 0 0 58 6.18
30 Harrison Ashby Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 16 6.14
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 8 6.26
22 Carl Rushworth Thủ môn 0 0 0 47 29 61.7% 0 0 54 6.55
33 Bashir Humphreys Trung vệ 0 0 0 61 50 81.97% 0 0 65 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ