Leicester City
Đã kết thúc
2
-
4
(1 - 1)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Giông bão, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
2.06
2.06
X
3.40
3.40
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Tottenham Hotspur
Jamie Vardy 1 - 0
18'
Nampalys Mendy
Ra sân: Wesley Fofana
Ra sân: Wesley Fofana
21'
41'
1 - 1 Harry Kane
Jamie Vardy 2 - 1
52'
58'
Steven Bergwijn
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
62'
68'
Gareth Bale
Ra sân: Steven Bergwijn
Ra sân: Steven Bergwijn
68'
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
Ra sân: Bamidele Alli
Ra sân: Bamidele Alli
76'
2 - 2 Kasper Schmeichel(OW)
Ayoze Perez
Ra sân: Marc Albrighton
Ra sân: Marc Albrighton
80'
83'
Harry Winks
87'
2 - 3 Gareth Bale
Kiến tạo: Harry Kane
Kiến tạo: Harry Kane
90'
Joe Rodon
Ra sân: Son Heung Min
Ra sân: Son Heung Min
90'
2 - 4 Gareth Bale
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Tottenham Hotspur
Giao bóng trước
8
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
5
7
Sút Phạt
11
47%
Kiểm soát bóng
53%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
444
Số đường chuyền
492
77%
Chuyền chính xác
81%
9
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
11
Đánh đầu thành công
16
0
Cứu thua
4
28
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
15
25
Ném biên
27
0
Dội cột/xà
1
28
Cản phá thành công
18
17
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
83
Pha tấn công
115
48
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Leicester City
4-4-2
4-2-3-1
Tottenham Hotspur
1
Schmeich...
33
Thomas
4
Soyuncu
3
Fofana
27
Castagne
10
Maddison
8
Tieleman...
25
Ndidi
11
Albright...
9
Vardy
14
Iheanach...
1
Lloris
2
Doherty
6
Mina
4
Alderwei...
3
Reguil...
5
Hojbjerg
8
Winks
23
Bergwijn
20
Alli
7
Min
10
Kane
Đội hình dự bị
Leicester City
Wes Morgan
5
Nampalys Mendy
24
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
21
Dennis Praet
26
Christian Fuchs
28
Hamza Choudhury
20
Danny Ward
12
Ayoze Perez
17
Daniel Amartey
18
Tottenham Hotspur
27
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
45
Carlos Vinicius Alves Morais
57
Nile John
53
Dane Scarlett
9
Gareth Bale
2
12
Joe Hart
15
Eric Dier
11
Erik Lamela
14
Joe Rodon
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
47.33%
Kiểm soát bóng
68.33%
14.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.8
1.4
Bàn thua
1.4
5.1
Phạt góc
7.2
2.4
Thẻ vàng
1.5
4.3
Sút trúng cầu môn
5.1
55.4%
Kiểm soát bóng
62.3%
13
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (45trận)
Chủ
Khách
Tottenham Hotspur (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
2
HT-H/FT-T
7
1
5
0
HT-B/FT-T
1
3
2
1
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
1
2
0
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
3
3
HT-B/FT-B
3
11
1
3