Vòng 32
21:00 ngày 22/04/2023
Leicester City
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Wolves
Địa điểm: Walkers Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 2.25
0.94
U 2.25
0.86
1
2.35
X
3.20
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Wolves Wolves
13'
match goal 0 - 1 Matheus Cunha
Kiến tạo: Mario Lemina
34'
match yellow.png Jose Sa
Kelechi Iheanacho 1 - 1 match pen
37'
42'
match yellow.png Toti Gomes
Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Jamie Vardy
match change
46'
46'
match change Ruben Neves
Ra sân: Mario Lemina
58'
match change Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Diego Da Silva Costa
58'
match change Hee-Chan Hwang
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Boubakary Soumare match yellow.png
60'
65'
match yellow.png Matheus Cunha
Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Youri Tielemans
match change
67'
Timothy Castagne 2 - 1
Kiến tạo: Victor Bernth Kristansen
match goal
75'
Dennis Praet
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
match change
77'
81'
match change Daniel Castelo Podence
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
84'
match change Pedro Neto
Ra sân: Toti Gomes
Nampalys Mendy
Ra sân: Kelechi Iheanacho
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Wolves Wolves
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
16
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
358
 
Số đường chuyền
 
490
74%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
39
 
Đánh đầu
 
35
20
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
15
18
 
Ném biên
 
22
22
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
89
 
Pha tấn công
 
137
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Dennis Praet
25
Wilfred Onyinye Ndidi
24
Nampalys Mendy
22
Kiernan Dewsbury-Hall
15
Harry Souttar
18
Daniel Amartey
33
Luke Thomas
40
Wanya Marcal-Madivadua
1
Danny Ward
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
4-4-2 Wolves Wolves
31
Iversen
16
Kristans...
4
Soyuncu
3
Faes
27
Castagne
42
Soumare
8
Tieleman...
20
Daka
14
Iheanach...
37
Martins
9
Vardy
1
Sa
22
Semedo
15
Dawson
23
Kilman
24
Gomes
27
Nunes
35
Gomes
5
Lemina
21
Garcia
12
Cunha
29
Costa

Substitutes

8
Ruben Neves
10
Daniel Castelo Podence
28
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
7
Pedro Neto
11
Hee-Chan Hwang
4
Nathan Collins
64
Hugo Bueno
37
Adama Traore Diarra
25
Daniel Bentley
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Dennis Praet 26
Wilfred Onyinye Ndidi 25
Nampalys Mendy 24
Kiernan Dewsbury-Hall 22
Harry Souttar 15
Daniel Amartey 18
Luke Thomas 33
Wanya Marcal-Madivadua 40
Danny Ward 1
Leicester City Wolves
8 Ruben Neves
10 Daniel Castelo Podence
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
7 Pedro Neto
11 Hee-Chan Hwang
4 Nathan Collins
64 Hugo Bueno
37 Adama Traore Diarra
25 Daniel Bentley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3.33
8 Sút trúng cầu môn 4.67
58.67% Kiểm soát bóng 50.33%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 2.2
6.7 Phạt góc 4.1
1.4 Thẻ vàng 3.3
5.4 Sút trúng cầu môn 4.2
59.5% Kiểm soát bóng 52.9%
11 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (53trận)
Chủ Khách
Wolves (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
7
5
HT-H/FT-T
9
3
2
5
HT-B/FT-T
1
3
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
5
1
1
HT-B/FT-B
3
12
6
4

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 12 6.61
26 Dennis Praet Tiền vệ trụ 0 0 1 7 5 71.43% 1 0 10 6.28
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 1 0 0 37 24 64.86% 2 1 52 5.55
14 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 3 2 1 16 13 81.25% 0 0 30 7.1
4 Caglar Soyuncu Trung vệ 2 1 0 44 34 77.27% 0 6 66 7.56
27 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 1 1 0 34 30 88.24% 1 1 46 7.29
31 Daniel Iversen Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 1 34 6.26
25 Wilfred Onyinye Ndidi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 5 50% 0 1 17 6.54
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 1 43 38 88.37% 0 3 55 7.31
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 4 3 0 25 16 64% 2 3 44 6.65
42 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 32 78.05% 0 1 60 7.33
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 2 0 1 16 12 75% 0 0 34 6.69
37 Mateus Cardoso Lemos Martins Cánh phải 2 1 2 18 15 83.33% 2 1 31 6.92
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 21 70% 3 2 56 7.5

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Diego Da Silva Costa Tiền đạo cắm 0 0 0 16 13 81.25% 0 3 29 6.03
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ trụ 0 0 1 26 21 80.77% 4 1 34 5.93
15 Craig Dawson Trung vệ 2 0 0 59 46 77.97% 0 4 68 6.36
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 3 0 0 20 15 75% 6 0 37 6.26
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 40 83.33% 1 4 82 7.04
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 36 6.01
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 21 84% 0 0 29 6.65
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 5 1 0 48 45 93.75% 0 0 57 6.31
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 1 1 1 10 8 80% 0 2 20 6.29
10 Daniel Castelo Podence Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 7 6.16
7 Pedro Neto Cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 3 0 13 6.24
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 2 1 1 40 30 75% 0 0 55 7.56
23 Max Kilman Trung vệ 1 0 0 48 41 85.42% 0 2 56 6.31
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ trụ 0 0 4 35 30 85.71% 1 1 58 6.73
35 Gomes Tiền vệ trụ 0 0 1 50 39 78% 1 0 64 6.76
24 Toti Gomes Trung vệ 1 0 0 31 29 93.55% 1 0 53 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ