Vòng 1
21:00 ngày 14/08/2021
Leicester City
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Wolves
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
+0.75
1.12
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
1.58
X
3.70
2
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Wolves Wolves
Jamie Vardy 1 - 0
Kiến tạo: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
match goal
41'
59'
match yellow.png Fernando Marcal De Oliveira
Janick Vestergaard
Ra sân: Ayoze Perez
match change
62'
Boubakary Soumare
Ra sân: James Maddison
match change
62'
66'
match change Leander Dendoncker
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Harvey Barnes
match change
72'
76'
match yellow.png Ki-Jana Hoever
86'
match change Morgan Gibbs White
Ra sân: Francisco Trincao
90'
match change Fabio Silva
Ra sân: Max Kilman
Jamie Vardy match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Wolves Wolves
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
584
 
Số đường chuyền
 
443
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
6
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
22
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
21
26
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
92
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Patson Daka
12
Danny Ward
26
Dennis Praet
20
Hamza Choudhury
14
Kelechi Iheanacho
22
Kiernan Dewsbury-Hall
11
Marc Albrighton
23
Janick Vestergaard
42
Boubakary Soumare
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
3-4-3 Wolves Wolves
1
Schmeich...
33
Thomas
4
Soyuncu
18
Amartey
21
Pereira
25
Ndidi
8
Tieleman...
7
Barnes
10
Maddison
17
Perez
9
Vardy
1
Sa
23
Kilman
16
Coady
27
Saiss
2
Hoever
8
Neves
28
Moutinho
5
Oliveira
11
Trincao
9
Rodrigue...
37
Diarra

Substitutes

75
Christian Fernandes Marques
22
Nelson Cabral Semedo
18
Morgan Gibbs White
39
Luke James Cundle
3
Rayan Ait Nouri
77
Chem Campbell
21
John Ruddy
17
Fabio Silva
32
Leander Dendoncker
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Patson Daka 29
Danny Ward 12
Dennis Praet 26
Hamza Choudhury 20
Kelechi Iheanacho 14
Kiernan Dewsbury-Hall 22
Marc Albrighton 11
Janick Vestergaard 23
Boubakary Soumare 42
Leicester City Wolves
75 Christian Fernandes Marques
22 Nelson Cabral Semedo
18 Morgan Gibbs White
39 Luke James Cundle
3 Rayan Ait Nouri
77 Chem Campbell
21 John Ruddy
17 Fabio Silva
32 Leander Dendoncker

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50.33% Kiểm soát bóng 53.67%
15.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.7
6.3 Phạt góc 4
1.7 Thẻ vàng 2.9
4.4 Sút trúng cầu môn 3.6
55.5% Kiểm soát bóng 50.9%
13 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (51trận)
Chủ Khách
Wolves (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
6
4
HT-H/FT-T
9
3
2
5
HT-B/FT-T
1
3
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
1
5
1
1
HT-B/FT-B
3
11
5
4