Vòng 2
02:15 ngày 09/05/2021
Leiknir Reykjavik
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Breidablik
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.96
-1.5
0.96
O 3
0.81
U 3
1.09
1
8.40
X
5.20
2
1.30
Hiệp 1
+0.75
0.80
-0.75
1.08
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Leiknir Reykjavik Leiknir Reykjavik
Phút
Breidablik Breidablik
5'
match yellow.png Kristinn Steindorsson
26'
match goal 0 - 1 Thomas Mikkelsen
Kiến tạo: Oliver Sigurjonsson
Daniel Finns Matthiasson match yellow.png
32'
Matthiasson D. match yellow.png
32'
Mani Austmann Hilmarsson 1 - 1 match goal
45'
Emil Berger 2 - 1 match goal
55'
55'
match yellow.png Oliver Sigurjonsson
65'
match yellow.png Robert Orri Thorkelsson
Saevar Atli Magnusson match yellow.png
65'
Saevar Atli Magnusson 3 - 1 match pen
66'
73'
match goal 3 - 2 Jason Dadi Svanthorsson
Dadi Baering Halldorsson match yellow.png
74'
90'
match goal 3 - 3 Jason Dadi Svanthorsson
Kiến tạo: Thomas Mikkelsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leiknir Reykjavik Leiknir Reykjavik
Breidablik Breidablik
3
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
8
16
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
2
 
Cứu thua
 
5
85
 
Pha tấn công
 
122
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 4
17% Kiểm soát bóng 31.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.3
2.9 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 2.4
4 Sút trúng cầu môn 5.3
38.9% Kiểm soát bóng 49.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leiknir Reykjavik (10trận)
Chủ Khách
Breidablik (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
1