Vòng Group
02:45 ngày 28/09/2023
Leixoes 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Estoril
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.74
O 2.25
0.98
U 2.25
0.82
1
2.80
X
3.20
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.70
O 1
1.06
U 1
0.76

Diễn biến chính

Leixoes Leixoes
Phút
Estoril Estoril
3'
match goal 0 - 1 Cassiano Dias Moreira
Kiến tạo: Heriberto Tavares
Leo Bolgado 1 - 1
Kiến tạo: Fabio Miguel Jesus Carvalho
match goal
8'
Rafael Jose Fernandes Teixeira Viera match yellow.png
20'
AlHassan Wakaso match red
39'
56'
match yellow.png Mateus Fernandes
56'
match yellow.png Koba Koindredi
62'
match goal 1 - 2 Heriberto Tavares
68'
match yellow.png Tiago Araujo
75'
match yellow.png Heriberto Tavares
Rafael Freitas match yellow.png
81'
90'
match yellow.png Ivan Pavlic
90'
match yellow.png Pedro Alvaro
90'
match yellow.png Alexandre Miguel Barros Soares

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leixoes Leixoes
Estoril Estoril
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
7
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
9
 
Phạm lỗi
 
23
3
 
Cứu thua
 
4
70
 
Pha tấn công
 
89
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 46.67%
18.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 1.4
4.2 Sút trúng cầu môn 3
52.6% Kiểm soát bóng 46.3%
15.8 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leixoes (38trận)
Chủ Khách
Estoril (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
6
6
HT-H/FT-T
1
1
5
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
6
3
1
4
HT-B/FT-H
4
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
2
HT-B/FT-B
2
4
5
1