Lens
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Lorient
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.82
0.82
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.82
0.82
1
2.11
2.11
X
3.20
3.20
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.69
0.69
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Lens
Phút
Lorient
6'
Laurent Abergel
12'
Thomas Fontaine
Kevin Danso
18'
23'
Silva de Almeida Igor
Jonathan Clauss 1 - 0
24'
27'
1 - 1 Armand Lauriente
Kiến tạo: Laurent Abergel
Kiến tạo: Laurent Abergel
35'
1 - 2 Thomas Monconduit
Kiến tạo: Teremas Moffi
Kiến tạo: Teremas Moffi
59'
Nardi Paul
Deiver Andres Machado Mena
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
67'
Simon Banza
Ra sân: Ignatius Kpene Ganago
Ra sân: Ignatius Kpene Ganago
67'
Seko Fofana 2 - 2
70'
David Pereira Da Costa
Ra sân: Gael Kakuta
Ra sân: Gael Kakuta
74'
Facundo Medina
75'
77'
Enzo Le Fee
Ra sân: Fabien Lemoine
Ra sân: Fabien Lemoine
77'
Adrian Grbic
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
Corentin Jean
Ra sân: Florian Sotoca
Ra sân: Florian Sotoca
88'
Ismael Boura
Ra sân: Jonathan Clauss
Ra sân: Jonathan Clauss
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lens
Lorient
Giao bóng trước
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
19
Tổng cú sút
15
9
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
3
10
Sút Phạt
10
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
473
Số đường chuyền
414
82%
Chuyền chính xác
78%
10
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
30
Đánh đầu
30
21
Đánh đầu thành công
9
5
Cứu thua
7
14
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
9
22
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
2
137
Pha tấn công
99
47
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Lens
3-4-1-2
5-3-2
Lorient
16
Leca
14
Medina
4
Danso
24
Gradit
29
Frankows...
8
Fofana
18
Cahuzac
11
Clauss
10
Kakuta
9
Ganago
7
Sotoca
30
Paul
2
Igor
36
Petrot
15
Laporte
5
Fontaine
25
Goff
6
Abergel
18
Lemoine
23
Moncondu...
13
Moffi
28
Laurient...
Đội hình dự bị
Lens
Ismael Boura
19
Corentin Jean
25
Wesley Said
22
Simon Banza
23
Jonathan Varane
33
Christopher Wooh
5
David Pereira Da Costa
20
Deiver Andres Machado Mena
3
Wuilker Farinez
1
Lorient
1
Mathieu Dreyer
10
Enzo Le Fee
20
Samuel Loric
39
Bamo Meite
37
Abdoul Bamo Meite
11
Quentin Boisgard
27
Adrian Grbic
31
Redwan Bourles
29
Pierre Yves Hamel
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
3
5.67
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
5
58.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
15.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
1.5
Bàn thua
1.9
6
Phạt góc
4.6
3.1
Thẻ vàng
1.5
5.6
Sút trúng cầu môn
4.5
54.9%
Kiểm soát bóng
49.1%
13.9
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens (40trận)
Chủ
Khách
Lorient (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
3
HT-H/FT-T
5
1
1
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
5
4
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
4
4
4
1