Lens
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
Metz
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Giông bão, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.84
0.84
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.99
0.99
1
2.04
2.04
X
3.25
3.25
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Lens
Phút
Metz
Jonathan Gradit
8'
Jonathan Clauss 1 - 0
13'
Massadio Haidara
19'
27'
1 - 1 Vagner Jose Dias Goncalves
Yannick Cahuzac 2 - 1
Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo Muinga
Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo Muinga
36'
37'
Vagner Jose Dias Goncalves
Facundo Medina
37'
50'
John Boye
57'
2 - 2 Thomas Delaine
Gael Kakuta
Ra sân: Florian Sotoca
Ra sân: Florian Sotoca
70'
Simon Banza
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
70'
76'
Thierry Ambrose
Ra sân: Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Vagner Jose Dias Goncalves
82'
Pape Sarr
Clement Michelin
Ra sân: Jonathan Clauss
Ra sân: Jonathan Clauss
84'
Seko Fofana
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lens
Metz
Giao bóng trước
6
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
2
11
Sút Phạt
16
53%
Kiểm soát bóng
47%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
436
Số đường chuyền
399
81%
Chuyền chính xác
80%
17
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
3
24
Đánh đầu
24
14
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
23
10
Đánh chặn
8
39
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
23
13
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
138
Pha tấn công
79
55
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Lens
3-1-4-2
3-1-4-2
Metz
16
Leca
14
Medina
4
Bade
24
Gradit
28
Doucoure
21
Haidara
8
Fofana
18
Cahuzac
11
Clauss
29
Muinga
7
Sotoca
30
Caillard
6
Fofana
2
Bronn
21
Boye
14
Pajot
17
Delaine
19
Maiga
15
Sarr
3
Udol
27
Goncalve...
10
Boulaya
Đội hình dự bị
Lens
Wuilker Farinez
1
Issiaga Sylla
3
Simon Banza
23
Steven Fortes
15
Corentin Jean
25
David Pereira Da Costa
33
Tony Mauricio
22
Gael Kakuta
10
Clement Michelin
13
Metz
13
Mamadou Lamine Gueye
20
Ernest Boahene
22
Youssef Maziz
26
Papa Ndiaga Yade
9
Thierry Ambrose
5
Victorien Angban
40
Ousmane Balde
24
Aaron Leya Iseka
8
Boubacar Traore
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
2.33
53.33%
Kiểm soát bóng
33%
13
Phạm lỗi
16.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
1.3
Bàn thua
1.9
5.9
Phạt góc
4
2.6
Thẻ vàng
1.7
5.4
Sút trúng cầu môn
3.9
55.3%
Kiểm soát bóng
35.5%
13.3
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens (41trận)
Chủ
Khách
Metz (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
4
HT-H/FT-T
6
1
0
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
5
2
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
4
3
HT-B/FT-B
4
4
5
1