Vòng 21
22:59 ngày 23/01/2021
Lens
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Nice
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.29
X
3.15
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.75
0.69
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Nice Nice
49'
match goal 0 - 1 Youcef Attal
Kiến tạo: Kasper Dolberg
51'
match change Jordan Lotomba
Ra sân: Youcef Attal
Seko Fofana
Ra sân: Cheick Oumar Doucoure
match change
59'
Simon Banza
Ra sân: Florian Sotoca
match change
59'
Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Gael Kakuta
match change
59'
Jonathan Clauss
Ra sân: Jonathan Gradit
match change
61'
Yannick Cahuzac match yellow.png
61'
Steven Fortes match yellow.png
68'
Tony Mauricio
Ra sân: Clement Michelin
match change
74'
76'
match change Myziane Maolida
Ra sân: Kasper Dolberg
86'
match change Dan Ndoye
Ra sân: Amine Gouiri
90'
match yellow.png Hichem Boudaoui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Nice Nice
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
488
 
Số đường chuyền
 
412
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Đánh chặn
 
2
28
 
Ném biên
 
26
12
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
82
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Massadio Haidara
11
Jonathan Clauss
30
Wuilker Farinez
29
Arnaud Kalimuendo Muinga
23
Simon Banza
3
Issiaga Sylla
8
Seko Fofana
34
David Pereira Da Costa
22
Tony Mauricio
Lens Lens 3-4-1-2
3-1-4-2 Nice Nice
16
Leca
14
Medina
15
Fortes
24
Gradit
33
Boura
28
Doucoure
18
Cahuzac
13
Michelin
10
Kakuta
7
Sotoca
9
Ganago
40
Benitez
5
Daniliuc
18
Saliba
3
Bambu
28
Boudaoui
20
Attal
29
Adelaide
8
Melou
13
Kamara
9
Dolberg
11
Gouiri

Substitutes

14
Dan Ndoye
23
Jordan Lotomba
16
Teddy Boulhendi
2
Stanley N Soki
24
Andy Pelmard
7
Myziane Maolida
10
Alexis Claude Maurice
19
Kephren Thuram-Ulien
27
Alexis Trouillet
Đội hình dự bị
Lens Lens
Massadio Haidara 21
Jonathan Clauss 11
Wuilker Farinez 30
Arnaud Kalimuendo Muinga 29
Simon Banza 23
Issiaga Sylla 3
Seko Fofana 8
David Pereira Da Costa 34
Tony Mauricio 22
Lens Nice
14 Dan Ndoye
23 Jordan Lotomba
16 Teddy Boulhendi
2 Stanley N Soki
24 Andy Pelmard
7 Myziane Maolida
10 Alexis Claude Maurice
19 Kephren Thuram-Ulien
27 Alexis Trouillet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5.67
58.33% Kiểm soát bóng 50.33%
15.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 5.7
3.1 Thẻ vàng 1.5
5.2 Sút trúng cầu môn 4.8
53.9% Kiểm soát bóng 52.7%
13.6 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (39trận)
Chủ Khách
Nice (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
3
5
HT-H/FT-T
5
1
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
5
4
5
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
4
4
2
4