Vòng Group
02:00 ngày 25/10/2023
Lens
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.50
X
3.60
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.03
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
30'
match yellow.png Ramalho Andre
Nampalys Mendy match yellow.png
52'
54'
match goal 0 - 1 Johan Bakayoko
Kiến tạo: Malik Tillman
Wesley Said
Ra sân: Florian Sotoca
match change
63'
Adrien Thomasson
Ra sân: Angelo Fulgini
match change
63'
David Pereira Da Costa
Ra sân: Nampalys Mendy
match change
63'
Sepe Elye Wahi 1 - 1
Kiến tạo: Przemyslaw Frankowski
match goal
65'
70'
match yellow.png Olivier Boscagli
71'
match change Ismael Saibari Ben El Basra
Ra sân: Malik Tillman
Morgan Guilavogui
Ra sân: Sepe Elye Wahi
match change
72'
82'
match change Guus Til
Ra sân: Johan Bakayoko
Massadio Haidara
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
match change
82'
82'
match change Yorbe Vertessen
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
90'
match change Ricardo Pepi
Ra sân: Luuk de Jong
90'
match yellow.png Ricardo Pepi
Salis Abdul Samed match yellow.png
90'
Adrien Thomasson match yellow.png
90'
Wesley Said match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
21
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
407
 
Số đường chuyền
 
487
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
19
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
30
19
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
6
13
 
Thử thách
 
10
106
 
Pha tấn công
 
102
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Adrien Thomasson
22
Wesley Said
27
Morgan Guilavogui
21
Massadio Haidara
10
David Pereira Da Costa
40
Yannick Pandor
2
Ruben Aguilar
23
Neil El Aynaoui
20
Faitout Maouassa
16
Jean-Louis Leca
18
Andy Diouf
25
Abdukodir Khusanov
Lens Lens 3-4-2-1
4-3-3 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
30
Samba
14
Medina
4
Danso
24
Gradit
3
Mena
6
Samed
26
Mendy
29
Frankows...
11
Fulgini
7
Sotoca
9
Wahi
1
Benitez
3
Teze
5
Andre
18
Boscagli
8
Dest
10
Tillman
22
Schouten
23
Veerman
11
Bakayoko
9
Jong
27
Bahena

Substitutes

32
Yorbe Vertessen
34
Ismael Saibari Ben El Basra
20
Guus Til
14
Ricardo Pepi
30
Patrick Van Aanholt
26
Isaac Babadi
16
Joel Drommel
2
Shurandy Sambo
24
Boy Waterman
Đội hình dự bị
Lens Lens
Adrien Thomasson 28
Wesley Said 22
Morgan Guilavogui 27
Massadio Haidara 21
David Pereira Da Costa 10
Yannick Pandor 40
Ruben Aguilar 2
Neil El Aynaoui 23
Faitout Maouassa 20
Jean-Louis Leca 16
Andy Diouf 18
Abdukodir Khusanov 25
Lens PSV Eindhoven
32 Yorbe Vertessen
34 Ismael Saibari Ben El Basra
20 Guus Til
14 Ricardo Pepi
30 Patrick Van Aanholt
26 Isaac Babadi
16 Joel Drommel
2 Shurandy Sambo
24 Boy Waterman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 4.33
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng
5 Sút trúng cầu môn 7.67
52% Kiểm soát bóng 71.33%
12 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.9
1.1 Bàn thua 0.9
5.3 Phạt góc 5.8
2.4 Thẻ vàng 0.8
4.7 Sút trúng cầu môn 7.7
53.7% Kiểm soát bóng 64.9%
13.7 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (42trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
16
3
HT-H/FT-T
6
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
6
2
2
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
4
4
0
9

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 1 0 27 6.59
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 26 6.51
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 0 0 1 23 20 86.96% 2 0 35 6.57
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 1 21 16 76.19% 0 1 28 6.93
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 0 0 1 22 17 77.27% 3 0 34 6.29
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 0 0 1 18 11 61.11% 3 3 26 6.61
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 3 1 0 9 5 55.56% 1 1 25 6.83
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 34 6.52
4 Kevin Danso Trung vệ 1 0 0 20 17 85% 0 2 29 6.67
6 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 6.36
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 14 6.01

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 2 0 0 10 5 50% 0 2 19 6.21
5 Ramalho Andre Trung vệ 0 0 0 54 46 85.19% 0 1 58 6.39
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 1 0 0 11 10 90.91% 3 0 19 6.52
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 30 6.55
18 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 39 6.96
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 37 92.5% 0 1 45 6.82
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 0 0 0 44 35 79.55% 3 0 55 6.55
3 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 42 93.33% 1 0 58 6.71
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 19 90.48% 0 0 38 6.35
10 Malik Tillman Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 21 6.29
11 Johan Bakayoko Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 2 0 22 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ