Vòng 2
01:45 ngày 21/08/2023
Lens
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Rennes
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
2.25
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Rennes Rennes
Deiver Andres Machado Mena 1 - 0 match goal
3'
Salis Abdul Samed match yellow.png
51'
53'
match pen 1 - 1 Benjamin Bourigeaud
57'
match yellow.png Warmed Omari
62'
match change Nemanja Matic
Ra sân: Santamaria Baptiste
63'
match change Desire Doue
Ra sân: Enzo Le Fee
63'
match change Jeremy Doku
Ra sân: Ludovic Blas
Morgan Guilavogui
Ra sân: Adrien Thomasson
match change
74'
David Pereira Da Costa
Ra sân: Angelo Fulgini
match change
75'
Massadio Haidara
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
match change
75'
Jonathan Gradit match yellow.png
79'
Stijn Spierings
Ra sân: Andy Diouf
match change
81'
82'
match change Adrien Truffert
Ra sân: Jeanuel Belocian
Oscar Cortes
Ra sân: Florian Sotoca
match change
89'
89'
match change Guela Doue
Ra sân: Benjamin Bourigeaud

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
477
 
Số đường chuyền
 
503
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
12
2
 
Thử thách
 
6
122
 
Pha tấn công
 
86
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Morgan Guilavogui
21
Massadio Haidara
5
Stijn Spierings
10
David Pereira Da Costa
15
Oscar Cortes
16
Jean-Louis Leca
26
Julien Le Cardinal
33
Fode Sylla
25
Abdukodir Khusanov
Lens Lens 3-4-2-1
4-3-3 Rennes Rennes
30
Samba
14
Medina
4
Danso
24
Gradit
3
Mena
18
Diouf
6
Samed
29
Frankows...
20
Fulgini
28
Thomasso...
7
Sotoca
30
Mandanda
22
Assignon
23
Omari
5
Theate
16
Belocian
14
Bourigea...
8
Baptiste
28
Fee
11
Blas
9
Muinga
19
Gouiri

Substitutes

10
Jeremy Doku
3
Adrien Truffert
31
Guela Doue
33
Desire Doue
21
Nemanja Matic
15
Christopher Wooh
1
Gauthier Gallon
20
Flavien Tait
34
Ibrahim Salah
Đội hình dự bị
Lens Lens
Morgan Guilavogui 27
Massadio Haidara 21
Stijn Spierings 5
David Pereira Da Costa 10
Oscar Cortes 15
Jean-Louis Leca 16
Julien Le Cardinal 26
Fode Sylla 33
Abdukodir Khusanov 25
Lens Rennes
10 Jeremy Doku
3 Adrien Truffert
31 Guela Doue
33 Desire Doue
21 Nemanja Matic
15 Christopher Wooh
1 Gauthier Gallon
20 Flavien Tait
34 Ibrahim Salah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 7.33
52% Kiểm soát bóng 56.33%
12 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.6
5.3 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 4.7
53.7% Kiểm soát bóng 52.1%
13.7 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (42trận)
Chủ Khách
Rennes (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
5
7
HT-H/FT-T
6
1
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
6
1
3
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
4
4
2
6

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.42
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 0 0 0 24 20 83.33% 1 0 36 6.46
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 0 0 1 21 18 85.71% 4 0 34 6.21
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 38 6.53
20 Angelo Fulgini Tiền vệ công 2 0 0 11 7 63.64% 4 0 28 6.06
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 2 0 1 14 11 78.57% 1 1 24 6.51
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 1 1 1 16 13 81.25% 1 3 30 7.49
14 Facundo Medina Trung vệ 1 0 0 33 30 90.91% 0 0 41 6.88
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 1 39 6.5
6 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 32 6.44
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 38 7.08

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 20 5.69
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 34 5.92
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 38 6.01
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 17 6.05
19 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 28 6.71
28 Enzo Le Fee Tiền vệ công 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 42 5.99
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 0 0 0 13 13 100% 0 0 18 5.92
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 0 58 6.3
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 42 6.37
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 1 36 6.49
16 Jeanuel Belocian Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 1 0 42 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ