Vòng 24
22:15 ngày 13/02/2022
Levante 1
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 3)
Betis
Địa điểm: Ciutat de Valencia
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
3.10
X
3.60
2
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Levante Levante
Phút
Betis Betis
14'
match goal 0 - 1 Nabil Fekir
Kiến tạo: William Carvalho
22'
match yellow.png German Alejo Pezzella
29'
match goal 0 - 2 Edgar Gonzalez Estrada
Roberto Suarez Pier
Ra sân: Ruben Miguel Nunes Vezo
match change
40'
42'
match goal 0 - 3 William Carvalho
Kiến tạo: Cristian Tello Herrera
Daniel Gomez Alcon 1 - 3
Kiến tạo: Jorge de Frutos Sebastian
match goal
43'
Daniel Gomez Alcon 2 - 3 match goal
47'
Martin Caceres match yellow.png
48'
49'
match goal 2 - 4 Nabil Fekir
56'
match yellow.png Hector Bellerin
Roberto Soldado Rillo
Ra sân: Martin Caceres
match change
66'
66'
match change Diego Lainez Leyva
Ra sân: Cristian Tello Herrera
66'
match change Willian Jose
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
66'
match change Andres Guardado
Ra sân: Rodrigo Sanchez
Enis Bardhi
Ra sân: Daniel Gomez Alcon
match change
67'
Marc Pubill
Ra sân: Jorge Miramon Santagertrudis
match change
73'
Jose Luis Garcia Vaya, PEPELU
Ra sân: Gonzalo Julian Melero Manzanares
match change
73'
Roberto Soldado Rillo match red
74'
80'
match change Aitor Ruibal
Ra sân: William Carvalho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levante Levante
Betis Betis
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
16
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
376
 
Số đường chuyền
 
554
75%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
7
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
98
 
Pha tấn công
 
124
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Jorge Andujar Moreno, Coke
8
Jose Luis Garcia Vaya, PEPELU
16
Roberto Soldado Rillo
3
Enric Franquesa
1
Aitor Fernandez Abarisketa
4
Roberto Suarez Pier
42
Marc Pubill
10
Enis Bardhi
29
Alejandro Cantero
19
Carlos Clerc Martinez
5
Nemanja Radoja
17
Nikola Vukcevic
Levante Levante 3-4-2-1
4-2-3-1 Betis Betis
34
Cardenas
7
Caceres
6
Duarte
14
Vezo
2
Gomez
22
Manzanar...
12
Malsa
20
Santager...
11
Martin
18
Sebastia...
21
2
Alcon
13
Silva
19
Bellerin
16
Pezzella
5
Aregall
15
Lopera
3
Estrada
14
Carvalho
28
Sanchez
8
2
Fekir
11
Herrera
9
Quintas

Substitutes

1
Joel Robles Blazquez
6
Victor Ruiz Torre
23
Youssouf Sabaly
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
20
Diego Lainez Leyva
7
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
12
Willian Jose
18
Andres Guardado
33
Juan Miranda
4
Paul Akouokou
24
Aitor Ruibal
Đội hình dự bị
Levante Levante
Jorge Andujar Moreno, Coke 23
Jose Luis Garcia Vaya, PEPELU 8
Roberto Soldado Rillo 16
Enric Franquesa 3
Aitor Fernandez Abarisketa 1
Roberto Suarez Pier 4
Marc Pubill 42
Enis Bardhi 10
Alejandro Cantero 29
Carlos Clerc Martinez 19
Nemanja Radoja 5
Nikola Vukcevic 17
Levante Betis
1 Joel Robles Blazquez
6 Victor Ruiz Torre
23 Youssouf Sabaly
17 Joaquin Sanchez Rodriguez
20 Diego Lainez Leyva
7 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
12 Willian Jose
18 Andres Guardado
33 Juan Miranda
4 Paul Akouokou
24 Aitor Ruibal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 5
55.33% Kiểm soát bóng 49.67%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 6.1
1.7 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 4.4
51.9% Kiểm soát bóng 50.9%
14 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levante (41trận)
Chủ Khách
Betis (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
7
4
HT-H/FT-T
3
2
4
5
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
7
6
4
7
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
1
4
1
6