Vòng 22
20:00 ngày 06/02/2021
Levante
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Granada CF
Địa điểm: Ciutat de Valencia
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.30
X
3.20
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Levante Levante
Phút
Granada CF Granada CF
Jose Luis Morales Martin 1 - 0 match goal
30'
43'
match goal 1 - 1 Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Kiến tạo: Jorge Molina Vidal
46'
match change Antonio Puertas
Ra sân: Adrian Marin Gomez
55'
match yellow.png Angel Montoro Sanchez
59'
match change Darwin Machis
Ra sân: Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Jorge de Frutos Sebastian
Ra sân: Ruben Rochina
match change
64'
Daniel Gomez Alcon
Ra sân: Sergio Leon Limones
match change
64'
Jose Luis Morales Martin 2 - 1
Kiến tạo: Jorge de Frutos Sebastian
match goal
67'
74'
match change Roberto Soldado Rillo
Ra sân: Jorge Molina Vidal
Francisco Javier Hidalgo Gomez
Ra sân: Jose Luis Morales Martin
match change
74'
74'
match change Federico Vico Villegas
Ra sân: Yan Brice
Jose Luis Morales Martin match yellow.png
74'
79'
match yellow.png Roberto Soldado Rillo
Enis Bardhi
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
match change
82'
Sergio Postigo Redondo
Ra sân: Jorge Miramon Santagertrudis
match change
82'
88'
match change German Sanchez Barahona
Ra sân: Nehuen Perez
90'
match yellow.png Luis Javier Suarez Charris
90'
match goal 2 - 2 Roberto Soldado Rillo
Kiến tạo: Antonio Puertas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levante Levante
Granada CF Granada CF
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
15
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
403
 
Số đường chuyền
 
267
79%
 
Chuyền chính xác
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
36
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
10
34
 
Ném biên
 
25
7
 
Cản phá thành công
 
10
19
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
76
 
Pha tấn công
 
93
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Roberto Suarez Pier
21
Daniel Gomez Alcon
10
Enis Bardhi
18
Jorge de Frutos Sebastian
34
Dani Cardenas
3
Antonio Garcia Aranda, Tono
15
Sergio Postigo Redondo
23
Jorge Andujar Moreno, Coke
12
Mickael Malsa
2
Francisco Javier Hidalgo Gomez
25
Cheick Doukoure
Levante Levante 4-4-2
3-4-3 Granada CF Granada CF
13
Abariske...
19
Martinez
14
Vezo
6
Duarte
20
Santager...
11
2
Martin
22
Manzanar...
5
Radoja
16
Rochina
7
Limones
9
Salvador
1
Silva
22
Duarte
3
Perez
20
Lazaro
2
Foulquie...
8
Brice
19
Sanchez
18
Gomez
24
Nascimen...
23
Vidal
7
Charris

Substitutes

15
Carlos Neva
26
Alberto Soro
35
Joao Costa
9
Roberto Soldado Rillo
6
German Sanchez Barahona
10
Antonio Puertas
28
Jose Sanchez
11
Darwin Machis
13
Aaron Escandell
16
Victor David Diaz Miguel
14
Federico Vico Villegas
Đội hình dự bị
Levante Levante
Roberto Suarez Pier 4
Daniel Gomez Alcon 21
Enis Bardhi 10
Jorge de Frutos Sebastian 18
Dani Cardenas 34
Antonio Garcia Aranda, Tono 3
Sergio Postigo Redondo 15
Jorge Andujar Moreno, Coke 23
Mickael Malsa 12
Francisco Javier Hidalgo Gomez 2
Cheick Doukoure 25
Levante Granada CF
15 Carlos Neva
26 Alberto Soro
35 Joao Costa
9 Roberto Soldado Rillo
6 German Sanchez Barahona
10 Antonio Puertas
28 Jose Sanchez
11 Darwin Machis
13 Aaron Escandell
16 Victor David Diaz Miguel
14 Federico Vico Villegas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 1.67
55.33% Kiểm soát bóng 50.33%
11 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 3.6
1.7 Thẻ vàng 2.4
4 Sút trúng cầu môn 2.6
51.9% Kiểm soát bóng 44.2%
14 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levante (41trận)
Chủ Khách
Granada CF (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
11
HT-H/FT-T
3
2
1
4
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
7
6
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
0
HT-B/FT-B
1
4
4
1