Leyton Orient
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Bradford City
Địa điểm: Matchroom Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.52
2.52
X
3.00
3.00
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.97
0.97
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Leyton Orient
Phút
Bradford City
20'
Tyler French
41'
Reece Staunton
Jordan Maguire Drew
Ra sân: Conor Wilkinson
Ra sân: Conor Wilkinson
46'
55'
Ben Richards Everton
Ra sân: Reece Staunton
Ra sân: Reece Staunton
61'
Kian Scales
Ra sân: Billy Clarke
Ra sân: Billy Clarke
Daniel Happe 1 - 0
Kiến tạo: Jordan Maguire Drew
Kiến tạo: Jordan Maguire Drew
64'
Jobi McAnuff
Ra sân: Hector Kyprianou
Ra sân: Hector Kyprianou
65'
Josh Wright
Ra sân: Louis Dennis
Ra sân: Louis Dennis
75'
78'
Anthony OConnor
80'
Dylan Mottley Henry
Ra sân: Austin Samuels
Ra sân: Austin Samuels
Olatunji Akinola
Ra sân: James Brophy
Ra sân: James Brophy
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leyton Orient
Bradford City
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
59%
Kiểm soát bóng
41%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
392
Số đường chuyền
264
74%
Chuyền chính xác
64%
8
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
14
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
0
7
Rê bóng thành công
15
0
Đánh chặn
2
23
Ném biên
28
7
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
108
Pha tấn công
73
25
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Leyton Orient
4-2-3-1
3-4-1-2
Bradford City
22
Vigourou...
3
Widdowso...
5
Happe
6
Coulson
2
Ling
26
Kypriano...
4
Cisse
16
Brophy
17
Dennis
9
Wilkinso...
39
Johnson
1
ODonnell
6
OConnor
4
Connor
21
Staunton
15
French
22
Sutton
18
Watt
23
Wood
16
Clarke
14
Samuels
10
donaldso...
Đội hình dự bị
Leyton Orient
Olatunji Akinola
18
Sam Sargeant
1
Jobi McAnuff
7
Josh Wright
44
Jordan Thomas
12
James Dayton
11
Jordan Maguire Drew
10
Bradford City
3
Jackson Longridge
24
Finn Cousin-Dawson
11
Zeli Ismail
13
Sam Hornby
26
Kian Scales
32
Dylan Mottley Henry
5
Ben Richards Everton
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
6.33
3
Sút trúng cầu môn
5.33
54.67%
Kiểm soát bóng
53%
12
Phạm lỗi
11.67
0.33
Thẻ vàng
2.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
1.7
4.7
Phạt góc
5.1
2.9
Sút trúng cầu môn
4.8
50.3%
Kiểm soát bóng
51.2%
12.9
Phạm lỗi
13.3
1.3
Thẻ vàng
2.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leyton Orient (52trận)
Chủ
Khách
Bradford City (57trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
9
HT-H/FT-T
5
4
6
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
4
4
5
3
HT-B/FT-H
0
1
3
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
6
HT-B/FT-B
7
4
7
6