Liechtenstein
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Đức
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+4
1.05
1.05
-4
0.79
0.79
O
4.5
0.77
0.77
U
4.5
1.05
1.05
Hiệp 1
+2
1.09
1.09
-2
0.79
0.79
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.02
1.02
Diễn biến chính
Liechtenstein
Phút
Đức
41'
0 - 1 Timo Werner
Kiến tạo: Jamal Musiala
Kiến tạo: Jamal Musiala
60'
Marco Reus
Ra sân: Jamal Musiala
Ra sân: Jamal Musiala
60'
Jonas Hofmann
Ra sân: Bote Baku
Ra sân: Bote Baku
60'
Serge Gnabry
Ra sân: Kai Havertz
Ra sân: Kai Havertz
Sandro Wolfinger
Ra sân: Aron Sele
Ra sân: Aron Sele
61'
Rafael Grunenfelder
Ra sân: Yanik Frick
Ra sân: Yanik Frick
71'
Ridvan Kardesoglu
Ra sân: Noah Frick
Ra sân: Noah Frick
71'
73'
Leon Goretzka
Ra sân: Ilkay Gundogan
Ra sân: Ilkay Gundogan
77'
0 - 2 Leroy Sane
Kiến tạo: Leon Goretzka
Kiến tạo: Leon Goretzka
82'
Florian Wirtz
Ra sân: Joshua Kimmich
Ra sân: Joshua Kimmich
Nicola Kollmann
Ra sân: Andreas Malin
Ra sân: Andreas Malin
83'
Seyhan Yildiz
Ra sân: Fabio Wolfinger
Ra sân: Fabio Wolfinger
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liechtenstein
Đức
Giao bóng trước
0
Phạt góc
15
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Tổng cú sút
30
0
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
14
0
Cản sút
9
17
Sút Phạt
3
15%
Kiểm soát bóng
85%
16%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
84%
129
Số đường chuyền
750
44%
Chuyền chính xác
90%
3
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
6
21
Đánh đầu
21
8
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
11
8
Ném biên
33
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
14
17
Thử thách
2
0
Kiến tạo thành bàn
2
32
Pha tấn công
175
3
Tấn công nguy hiểm
149
Đội hình xuất phát
Liechtenstein
5-3-2
4-2-3-1
Đức
1
Buchel
3
Goppel
23
Hofer
4
Kaufmann
6
Malin
20
Wolfinge...
18
Hasler
17
Frommelt
10
Frick
7
Frick
8
Sele
12
Leno
3
Baku
4
Kehrer
15
Sule
20
Gosens
21
Gundogan
6
Kimmich
14
Musiala
7
Havertz
19
Sane
9
Werner
Đội hình dự bị
Liechtenstein
Roman Spirig
5
Rafael Grunenfelder
2
Philipp Ospelt
22
Thomas Hobi
12
Martin Buchel
13
Seyhan Yildiz
15
Ridvan Kardesoglu
9
Sandro Wolfinger
16
Lorenzo Lo Russo
21
Nicola Kollmann
14
Pascal Koller
11
Đức
17
David Raum
8
Leon Goretzka
10
Serge Gnabry
18
Mahmoud Dahoud
23
Jonas Hofmann
5
Nico Schlotterbeck
22
Kevin Trapp
16
Florian Wirtz
13
Karim Adeyemi
2
Antonio Rudiger
11
Marco Reus
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
4.33
4.67
Thẻ vàng
1.33
0.67
Sút trúng cầu môn
5.33
47.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
18.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.2
Bàn thắng
1.4
2.2
Bàn thua
1.7
1.7
Phạt góc
4.4
2.5
Thẻ vàng
1.4
1.3
Sút trúng cầu môn
4.6
32.4%
Kiểm soát bóng
60.5%
13.4
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liechtenstein (6trận)
Chủ
Khách
Đức (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
0
1
0