Liechtenstein
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Romania
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.90
0.90
-2.25
1.02
1.02
O
3.25
1.05
1.05
U
3.25
0.85
0.85
1
20.00
20.00
X
9.10
9.10
2
1.06
1.06
Hiệp 1
+1
0.88
0.88
-1
1.00
1.00
O
1.25
0.85
0.85
U
1.25
1.03
1.03
Diễn biến chính
Liechtenstein
Phút
Romania
7'
0 - 1 Dennis Man
Kiến tạo: Adrian Rusu
Kiến tạo: Adrian Rusu
Livio Meier
48'
63'
Alexandru Maxim
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
63'
Denis Alibec
Ra sân: George Puscas
Ra sân: George Puscas
Ridvan Kardesoglu
Ra sân: Noah Frick
Ra sân: Noah Frick
63'
Sandro Wolfinger
70'
Daniel Kaufmann
Ra sân: Livio Meier
Ra sân: Livio Meier
71'
Fabio Wolfinger
Ra sân: Yanik Frick
Ra sân: Yanik Frick
71'
73'
Alexandru Cicaldau
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
74'
Ianis Hagi
Ra sân: Dennis Man
Ra sân: Dennis Man
Noah Frommelt
80'
82'
Enes Sali
Ra sân: Andrei Ivan
Ra sân: Andrei Ivan
Martin Buchel
Ra sân: Aron Sele
Ra sân: Aron Sele
82'
Seyhan Yildiz
Ra sân: Sandro Wolfinger
Ra sân: Sandro Wolfinger
82'
87'
0 - 2 Nicusor Bancu
Kiến tạo: Alexandru Maxim
Kiến tạo: Alexandru Maxim
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liechtenstein
Romania
Giao bóng trước
2
Phạt góc
15
1
Phạt góc (Hiệp 1)
8
3
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
38
1
Sút trúng cầu môn
17
2
Sút ra ngoài
16
0
Cản sút
5
9
Sút Phạt
10
28%
Kiểm soát bóng
72%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
255
Số đường chuyền
655
62%
Chuyền chính xác
89%
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
29
Đánh đầu
29
8
Đánh đầu thành công
21
15
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
18
4
Đánh chặn
10
14
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
21
Cản phá thành công
18
17
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
2
54
Pha tấn công
153
19
Tấn công nguy hiểm
116
Đội hình xuất phát
Liechtenstein
5-3-2
4-3-3
Romania
1
Buchel
19
Spirig
3
Goppel
17
Frommelt
5
Grunenfe...
20
Wolfinge...
18
Hasler
8
Sele
14
Meier
7
Frick
10
Frick
1
Nita
4
Manea
17
Rusu
15
Burca
11
Bancu
21
Morutan
6
Nedelcu
23
Stanciu
20
Man
9
Puscas
22
Ivan
Đội hình dự bị
Liechtenstein
Ridvan Kardesoglu
9
Lorenzo Lo Russo
21
Seyhan Yildiz
15
Daniel Kaufmann
4
Daniel Brandle
2
Fabio Wolfinger
16
Nicola Kollmann
22
Martin Buchel
13
Armando Majer
12
Romania
5
Ionut Nedelcearu
19
Florin Lucian Tanase
3
Alin Tosca
13
Horatiu Moldovan
10
Alexandru Maxim
7
Denis Alibec
8
Alexandru Cicaldau
18
Razvan Marin
14
Ianis Hagi
16
Enes Sali
2
Virgil Eugen Ghița
12
Andrei Vlad
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
4
4.67
Thẻ vàng
3
0.67
Sút trúng cầu môn
4.33
47.33%
Kiểm soát bóng
48%
18.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.2
Bàn thắng
1.5
2.2
Bàn thua
0.8
1.7
Phạt góc
4.6
2.5
Thẻ vàng
2.2
1.3
Sút trúng cầu môn
5.2
32.4%
Kiểm soát bóng
48.7%
13.4
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liechtenstein (6trận)
Chủ
Khách
Romania (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
0
1
0