Lille
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 3)
Nice
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
1.08
+1
0.80
0.80
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.62
1.62
X
3.65
3.65
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.5
1.42
1.42
+0.5
0.60
0.60
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Lille
Phút
Nice
1'
0 - 1 Kasper Dolberg
5'
0 - 2 Hichem Boudaoui
Kiến tạo: Amine Gouiri
Kiến tạo: Amine Gouiri
21'
Youcef Attal
Zeki Celik
35'
45'
0 - 3 Amine Gouiri
Benjamin Andre
45'
Jonathan Christian David
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
46'
Yusuf Yazici
56'
57'
Myziane Maolida
Ra sân: Hichem Boudaoui
Ra sân: Hichem Boudaoui
Isaac Lihadji
Ra sân: Timothy Weah
Ra sân: Timothy Weah
64'
64'
0 - 4 Kasper Dolberg
Amadou Onana
Ra sân: Yusuf Yazici
Ra sân: Yusuf Yazici
65'
66'
Dan Ndoye
Ra sân: Kasper Dolberg
Ra sân: Kasper Dolberg
67'
Jordan Lotomba
Ra sân: Youcef Attal
Ra sân: Youcef Attal
74'
Hassane Kamara
Ra sân: Justin Kluivert
Ra sân: Justin Kluivert
74'
Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Mario Lemina
Ra sân: Mario Lemina
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lille
Nice
Giao bóng trước
8
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
3
21
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
585
Số đường chuyền
359
85%
Chuyền chính xác
77%
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
13
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
22
8
Đánh chặn
15
30
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
22
7
Thử thách
19
0
Kiến tạo thành bàn
1
128
Pha tấn công
75
55
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Lille
4-4-2
4-4-2
Nice
30
Gago
28
Mandava
4
Botman
6
Fonte
2
Celik
7
Bamba
11
Yazici
21
Andre
22
Weah
17
Yilmaz
10
Ikone
40
Benitez
20
Attal
25
Todibo
4
Costa
26
Bard
28
Boudaoui
8
Rosario
18
Lemina
21
Kluivert
9
2
Dolberg
11
Gouiri
Đội hình dự bị
Lille
Jonathan Christian David
9
Adam Jakubech
16
Isaac Lihadji
19
Domagoj Bradaric
29
Jean Emile Junior Onana Onana
33
Jeremy Pied
26
Amadou Onana
24
Cheikh Niasse
27
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
20
Nice
5
Flavius Daniliuc
1
Marcin Bulka
13
Hassane Kamara
23
Jordan Lotomba
29
Lucas Da Cunha
33
Justin Smith
7
Myziane Maolida
14
Dan Ndoye
19
Kephren Thuram-Ulien
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1
4
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
4.67
61.67%
Kiểm soát bóng
54%
11
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.6
1.3
Bàn thua
1.3
4.3
Phạt góc
4.9
1.9
Thẻ vàng
1.7
4.8
Sút trúng cầu môn
4.8
55.8%
Kiểm soát bóng
52.8%
11.9
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille (48trận)
Chủ
Khách
Nice (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
4
4
5
HT-H/FT-T
3
3
5
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
6
4
5
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
1
7
2
4