Lille
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 2)
Nice
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.99
0.99
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.02
1.02
1
2.20
2.20
X
3.45
3.45
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.09
1.09
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
Lille
Phút
Nice
Jonathan Bamba 1 - 0
Kiến tạo: Yusuf Yazici
Kiến tạo: Yusuf Yazici
20'
22'
1 - 1 Andy Delort
26'
Pablo Rosario
29'
1 - 2 Nicolas Pepe
Mohamed Bayo
Ra sân: Yusuf Yazici
Ra sân: Yusuf Yazici
68'
73'
Melvin Bard
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
80'
81'
Youcef Attal
Jonathan Bamba
85'
87'
Billal Brahimi
Ra sân: Andy Delort
Ra sân: Andy Delort
Alan Virginius
Ra sân: Edon Zhegrova
Ra sân: Edon Zhegrova
90'
90'
Kephren Thuram-Ulien
90'
Alexis Beka Beka
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lille
Nice
Giao bóng trước
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
0
3
Cản sút
1
21
Sút Phạt
15
63%
Kiểm soát bóng
37%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
540
Số đường chuyền
325
90%
Chuyền chính xác
79%
15
Phạm lỗi
21
1
Việt vị
0
27
Đánh đầu
27
8
Đánh đầu thành công
19
0
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
5
16
Ném biên
14
12
Cản phá thành công
20
6
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
140
Pha tấn công
69
92
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Lille
4-2-3-1
3-5-2
Nice
1
Gago
31
Santos
3
Djalo
6
Fonte
18
Diakite
20
Gomes
21
Andre
7
Bamba
11
Yazici
23
Zhegrova
9
David
1
Schmeich...
25
Todibo
4
Costa
42
Viti
20
Attal
16
Ramsey
8
Rosario
19
Thuram-U...
26
Bard
29
Pepe
7
Delort
Đội hình dự bị
Lille
Gabriel Gudmundsson
5
Mohamed Bayo
27
Lucas Chevalier
30
Alan Virginius
26
Alexsandro Ribeiro
4
Jonas Martin
8
Carlos Baleba
35
Leny Yoro
15
Akim Zedadka
13
Nice
14
Billal Brahimi
21
Alexis Beka Beka
35
Badredine Bouanani
33
Antoine Mendy
18
Rares Ilie
34
Yannis Nahounou
37
Reda Belahyane
23
Jordan Lotomba
90
Marcin Bulka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1
4
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
4.67
61.67%
Kiểm soát bóng
48.67%
11
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.6
1.3
Bàn thua
1.3
4.3
Phạt góc
5
1.9
Thẻ vàng
1.6
4.8
Sút trúng cầu môn
4.6
55.8%
Kiểm soát bóng
50.8%
11.9
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lille (48trận)
Chủ
Khách
Nice (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
4
4
5
HT-H/FT-T
3
3
5
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
6
4
5
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
1
7
3
4