Vòng Knockouts
00:00 ngày 27/03/2024
Lithuania
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Gibraltar
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.70
+1.25
1.13
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
1.29
X
4.75
2
17.00
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Lithuania Lithuania
Phút
Gibraltar Gibraltar
Edgaras Utkus match yellow.png
8'
Kipras Kazukolovas
Ra sân: Edgaras Utkus
match change
46'
Fedor Cernych 1 - 0
Kiến tạo: Pijus Sirvys
match goal
50'
59'
match change Lee Casciaro
Ra sân: Evan De Haro
59'
match change Joseph Chipolina
Ra sân: Jack Sergeant
Artur Dolznikov
Ra sân: Gytis Paulauskas
match change
73'
Markas Beneta
Ra sân: Pijus Sirvys
match change
73'
74'
match change James Scanlon
Ra sân: Liam Walker
74'
match change Jaiden Bartolo
Ra sân: Ethan Britto
Rokas Lekiatas match yellow.png
87'
Matas Vareika
Ra sân: Fedor Cernych
match change
88'
Daniel Romanovskij
Ra sân: Vykintas Slivka
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lithuania Lithuania
Gibraltar Gibraltar
10
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
28
 
Tổng cú sút
 
3
10
 
Sút trúng cầu môn
 
0
13
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
15
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
82%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
18%
607
 
Số đường chuyền
 
188
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
9
18
 
Rê bóng thành công
 
13
15
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
165
 
Pha tấn công
 
55
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Kipras Kazukolovas
3
Markas Beneta
23
Artur Dolznikov
6
Matas Vareika
21
Daniel Romanovskij
12
Edvinas Gertmonas
16
Gustas Baliutavicius
2
Linas Klimavicius
7
Klaudijus Upstas
18
Ovidijus Verbickas
8
Giedrius Matulevicius
Lithuania Lithuania 4-2-2-2
4-1-4-1 Gibraltar Gibraltar
1
Zubas
13
Lasickas
4
Lekiatas
19
Utkus
17
Sirvys
15
Gineitis
22
Golubick...
10
Cernych
14
Slivka
20
Kucys
9
Paulausk...
1
Banda
4
Sergeant
6
Lopes
5
Annesley
12
Olivero
11
Haro
17
Ronan
10
Walker
15
Hartman
20
Britto
19
Barr

Substitutes

3
Joseph Chipolina
7
Lee Casciaro
8
James Scanlon
9
Jaiden Bartolo
13
Lopez Christian
2
Tyler Carrington
16
Kai Mauro
22
Dylan Peacock
14
Scott Ballantine
18
Liam Jessop
21
Michael Francis Ruiz
Đội hình dự bị
Lithuania Lithuania
Kipras Kazukolovas 5
Markas Beneta 3
Artur Dolznikov 23
Matas Vareika 6
Daniel Romanovskij 21
Edvinas Gertmonas 12
Gustas Baliutavicius 16
Linas Klimavicius 2
Klaudijus Upstas 7
Ovidijus Verbickas 18
Giedrius Matulevicius 8
Lithuania Gibraltar
3 Joseph Chipolina
7 Lee Casciaro
8 James Scanlon
9 Jaiden Bartolo
13 Lopez Christian
2 Tyler Carrington
16 Kai Mauro
22 Dylan Peacock
14 Scott Ballantine
18 Liam Jessop
21 Michael Francis Ruiz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 1.67
3.67 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 1
67.67% Kiểm soát bóng 24.33%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
1.3 Bàn thua 4.2
3.6 Phạt góc 1.2
2.7 Thẻ vàng 1.1
3.7 Sút trúng cầu môn 0.5
47.6% Kiểm soát bóng 28.4%
12.9 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lithuania (8trận)
Chủ Khách
Gibraltar (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
2
0

Lithuania Lithuania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Emilijus Zubas Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
14 Vykintas Slivka Tiền vệ trụ 0 0 1 6 6 100% 2 0 8 6.7
10 Fedor Cernych Cánh trái 2 1 0 4 2 50% 0 0 7 7
13 Justas Lasickas Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 1 12 6.7
22 Paulius Golubickas 0 0 0 9 9 100% 1 0 11 6.5
19 Edgaras Utkus Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 15 6.5
9 Gytis Paulauskas Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 2 6 6.6
17 Pijus Sirvys Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 1 14 6.6
20 Armandas Kucys Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.6
15 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 8 6.4
4 Rokas Lekiatas Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 15 6.6

Gibraltar Gibraltar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Liam Walker Tiền vệ công 0 0 1 3 2 66.67% 2 1 7 6.9
4 Jack Sergeant Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.4
12 Jayce Olivero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.5
6 Bernardo Lopes Trung vệ 1 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.6
5 Louie Annesley Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 7 6.8
19 Tjay De Barr Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.6
20 Ethan Britto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
1 Bradley Banda Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.6
17 Kian Ronan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.4
11 Evan De Haro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.6
15 Niels Hartman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ