Vòng 6
22:00 ngày 18/10/2023
Liverpool URU 1
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Defensor Sporting Montevideo 2
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.72
-0
1.11
O 2.25
0.79
U 2.25
1.01
1
2.30
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 1
1.00
U 1
0.82

Diễn biến chính

Liverpool URU Liverpool URU
Phút
Defensor Sporting Montevideo Defensor Sporting Montevideo
17'
match yellow.png Enzo Martinez
Mateo Antoni 1 - 0 match goal
26'
42'
match yellow.png Yeferson Quintana
45'
match yellow.png Juan de Dios Pintado Leines
62'
match yellow.pngmatch red Enzo Martinez
Luciano Rodriguez Rosales 2 - 0 match goal
67'
Mateo Antoni match yellow.png
71'
75'
match yellow.png Leandro Barcia
Juan Manuel Izquierdo Viana match red
84'
88'
match yellow.png Facundo Bernal
Jorge Rodrigo Bava match yellow.png
89'
90'
match yellow.pngmatch red Facundo Bernal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool URU Liverpool URU
Defensor Sporting Montevideo Defensor Sporting Montevideo
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
7
1
 
Thẻ đỏ
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
4
 
Cứu thua
 
2
101
 
Pha tấn công
 
123
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
52% Kiểm soát bóng 53.33%
2.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 3.8
2.6 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 4.3
46.8% Kiểm soát bóng 51.8%
5.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool URU (20trận)
Chủ Khách
Defensor Sporting Montevideo (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
1
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
1