Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 12/04/2024
Liverpool
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Atalanta
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.90
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
1.40
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Atalanta Atalanta
25'
match yellow.png Isak Hien
38'
match goal 0 - 1 Gianluca Scamacca
Kiến tạo: Davide Zappacosta
Dominik Szoboszlai
Ra sân: Curtis Jones
match change
46'
Andrew Robertson
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
match change
46'
Mohamed Salah Ghaly
Ra sân: Harvey Elliott
match change
46'
60'
match goal 0 - 2 Gianluca Scamacca
Kiến tạo: Charles De Ketelaere
Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match change
60'
Diogo Jota
Ra sân: Wataru Endo
match change
76'
77'
match yellow.png Matteo Ruggeri
83'
match goal 0 - 3 Mario Pasalic
89'
match change Aleksey Miranchuk
Ra sân: Charles De Ketelaere

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Atalanta Atalanta
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
2
20
 
Sút Phạt
 
12
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
644
 
Số đường chuyền
 
270
84%
 
Chuyền chính xác
 
64%
7
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
24
5
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
134
 
Pha tấn công
 
80
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Luis Fernando Diaz Marulanda
11
Mohamed Salah Ghaly
8
Dominik Szoboszlai
20
Diogo Jota
26
Andrew Robertson
38
Ryan Jiro Gravenberch
43
Stefan Bajcetic
13
Adrian San Miguel del Castillo
78
Jarell Quansah
42
Bobby Clark
66
Trent Arnold
84
Conor Bradley
Liverpool Liverpool 4-3-3
3-4-1-2 Atalanta Atalanta
62
Kelleher
21
Tsimikas
4
Dijk
5
Konate
2
Gomez
17
Jones
3
Endo
10
Allister
18
Gakpo
9
Ribeiro
19
Elliott
1
Musso
19
Djimsiti
4
Hien
15
Roon
77
Zappacos...
13
Lourenco
8
Pasalic
22
Ruggeri
7
Koopmein...
17
Ketelaer...
90
2
Scamacca

Substitutes

59
Aleksey Miranchuk
25
Ndary Adopo
2
Rafael Toloi
31
Francesco Rossi
29
Marco Carnesecchi
43
Giovanni Bonfanti
10
El Bilal Toure
20
Mitchel Bakker
33
Hans Hateboer
11
Ademola Lookman
3
Emil Holm
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Luis Fernando Diaz Marulanda 7
Mohamed Salah Ghaly 11
Dominik Szoboszlai 8
Diogo Jota 20
Andrew Robertson 26
Ryan Jiro Gravenberch 38
Stefan Bajcetic 43
Adrian San Miguel del Castillo 13
Jarell Quansah 78
Bobby Clark 42
Trent Arnold 66
Conor Bradley 84
Liverpool Atalanta
59 Aleksey Miranchuk
25 Ndary Adopo
2 Rafael Toloi
31 Francesco Rossi
29 Marco Carnesecchi
43 Giovanni Bonfanti
10 El Bilal Toure
20 Mitchel Bakker
33 Hans Hateboer
11 Ademola Lookman
3 Emil Holm

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4.33
69.67% Kiểm soát bóng 42.67%
11.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.1
8 Phạt góc 3.7
1.6 Thẻ vàng 1.9
7.3 Sút trúng cầu môn 4.8
67.7% Kiểm soát bóng 46.1%
10.9 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (55trận)
Chủ Khách
Atalanta (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
8
6
HT-H/FT-T
6
2
5
2
HT-B/FT-T
3
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
1
4
0
2
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
0
5
0
2
HT-B/FT-B
2
6
3
8

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 2 0 1 77 70 90.91% 0 4 85 6.22
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 61 52 85.25% 0 1 74 6.08
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 3 1 1 9 7 77.78% 1 0 19 6.01
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 1 1 3 36 33 91.67% 6 0 44 6.39
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 1 0 1 24 22 91.67% 0 0 34 6.14
2 Joseph Gomez Trung vệ 2 0 1 48 38 79.17% 1 2 77 5.81
20 Diogo Jota Cánh trái 1 0 1 6 5 83.33% 0 2 11 6.02
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 37 86.05% 2 0 55 6.15
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 75 62 82.67% 0 4 92 6.53
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 2 1 0 36 32 88.89% 4 0 48 5.28
18 Cody Gakpo Cánh trái 0 0 5 44 38 86.36% 3 0 65 7.73
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 1 0 0 55 44 80% 1 0 75 6.08
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 1 1 0 19 14 73.68% 0 0 28 6.2
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 68 49 72.06% 0 0 81 5.58
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 4 1 1 13 11 84.62% 2 0 25 6.01
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 1 0 1 29 25 86.21% 1 0 37 6.39

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 14 60.87% 0 1 41 7.29
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 1 26 18 69.23% 0 1 35 7.38
1 Juan Musso Thủ môn 0 0 0 36 13 36.11% 0 0 46 7.85
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
8 Mario Pasalic Tiền vệ trụ 2 2 1 30 21 70% 0 2 49 8.39
77 Davide Zappacosta Tiền vệ phải 0 0 1 20 18 90% 4 0 39 7.2
90 Gianluca Scamacca Tiền đạo cắm 3 2 0 28 14 50% 0 3 51 8.94
7 Teun Koopmeiners Tiền vệ công 4 2 0 20 15 75% 4 0 42 6.91
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 1 0 4 22 14 63.64% 1 2 34 7.76
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 1 1 0 17 12 70.59% 0 0 30 6.8
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ trái 0 0 1 22 15 68.18% 2 2 53 7.74
4 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 0 4 36 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ