Vòng Bán kết
03:00 ngày 11/01/2024
Liverpool
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Fulham
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Quang đãng, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.89
+1.5
1.01
O 3.25
1.00
U 3.25
0.88
1
1.32
X
5.70
2
8.30
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.11
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Fulham Fulham
19'
match goal 0 - 1 Willian Borges da Silva
Kiến tạo: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Virgil van Dijk match yellow.png
24'
Cody Gakpo
Ra sân: Harvey Elliott
match change
56'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
match change
56'
Curtis Jones 1 - 1
Kiến tạo: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match goal
68'
Cody Gakpo 2 - 1
Kiến tạo: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match goal
71'
72'
match change Harry Wilson
Ra sân: Willian Borges da Silva
72'
match change Tom Cairney
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
83'
match change Sasa Lukic
Ra sân: Harrison Reed
88'
match yellow.png Sasa Lukic
90'
match yellow.png Harry Wilson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Fulham Fulham
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
11
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
644
 
Số đường chuyền
 
322
88%
 
Chuyền chính xác
 
71%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
32
12
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
32
3
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
164
 
Pha tấn công
 
62
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Cody Gakpo
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
1
Alisson Becker
53
James Mcconnell
42
Bobby Clark
49
Kaide Gordon
78
Jarell Quansah
63
Owen Beck
98
Trey Nyoni
Liverpool Liverpool 4-3-3
4-2-3-1 Fulham Fulham
62
Kelleher
2
Gomez
4
Dijk
5
Konate
84
Bradley
17
Jones
10
Allister
38
Gravenbe...
7
Maruland...
20
Jota
19
Elliott
17
Leno
21
Castagne
4
Adarabio...
31
Diop
33
Robinson
6
Reed
26
Palhinha
14
Reid
18
Pereira
20
Silva
7
Rodrigue...

Substitutes

28
Sasa Lukic
10
Tom Cairney
8
Harry Wilson
35
Tyrese Francois
19
Rodrigo Muniz Carvalho
30
Carlos Vinicius Alves Morais
2
Kenny Tete
1
Marek Rodak
13
Tim Ream
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Cody Gakpo 18
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
Alisson Becker 1
James Mcconnell 53
Bobby Clark 42
Kaide Gordon 49
Jarell Quansah 78
Owen Beck 63
Trey Nyoni 98
Liverpool Fulham
28 Sasa Lukic
10 Tom Cairney
8 Harry Wilson
35 Tyrese Francois
19 Rodrigo Muniz Carvalho
30 Carlos Vinicius Alves Morais
2 Kenny Tete
1 Marek Rodak
13 Tim Ream

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
69.67% Kiểm soát bóng 49%
11.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.5
8 Phạt góc 6.4
1.5 Thẻ vàng 2.2
7.7 Sút trúng cầu môn 5.9
68.4% Kiểm soát bóng 50.9%
10.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (54trận)
Chủ Khách
Fulham (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
7
6
HT-H/FT-T
6
2
4
3
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
4
1
3
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
5
4
2
HT-B/FT-B
2
6
4
2

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 60 55 91.67% 0 3 63 6.05
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 3 2 0 28 27 96.43% 0 1 47 6.47
2 Joseph Gomez Trung vệ 1 0 1 37 31 83.78% 3 2 59 6.35
20 Diogo Jota Cánh trái 1 0 1 10 5 50% 0 0 15 6.06
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 72 64 88.89% 0 2 75 6.13
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 3 0 1 35 30 85.71% 1 0 45 6.45
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 1 0 0 20 19 95% 2 0 31 5.89
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 6.07
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 2 0 1 27 23 85.19% 0 0 48 5.92
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 1 0 2 51 45 88.24% 3 0 58 6.32
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 33 86.84% 2 0 58 6.72

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Willian Borges da Silva Cánh trái 1 1 1 17 13 76.47% 0 0 27 7.4
14 Bobby Reid Tiền vệ công 0 0 0 8 4 50% 0 0 24 6.46
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 23 7.07
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 1 14 11 78.57% 0 1 19 6.61
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 0 0 0 25 17 68% 0 0 28 6.32
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 1 1 2 18 11 61.11% 1 4 30 7.91
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 30 6.6
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 34 7.22
31 Issa Diop Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 1 23 7.17
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 1 1 0 20 12 60% 0 2 29 6.61
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 2 0 35 7.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ