Liverpool
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.85
0.85
+1.5
1.05
1.05
O
3.25
0.98
0.98
U
3.25
0.90
0.90
1
1.36
1.36
X
5.00
5.00
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
1.25
0.96
0.96
U
1.25
0.92
0.92
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
Leicester City
4'
0 - 1 Kiernan Dewsbury-Hall
Kiến tạo: Patson Daka
Kiến tạo: Patson Daka
15'
Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
Wout Faes(OW) 1 - 1
38'
Wout Faes(OW) 2 - 1
45'
59'
Youri Tielemans
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
Naby Deco Keita
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
62'
Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Andrew Robertson
Ra sân: Andrew Robertson
62'
67'
Boubakary Soumare
71'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
Joseph Gomez
Ra sân: Trent Arnold
Ra sân: Trent Arnold
86'
Stefan Bajcetic
Ra sân: Harvey Elliott
Ra sân: Harvey Elliott
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
Leicester City
Giao bóng trước
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
15
Sút ra ngoài
5
18
Sút Phạt
10
57%
Kiểm soát bóng
43%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
575
Số đường chuyền
431
84%
Chuyền chính xác
78%
8
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
5
16
Đánh đầu
12
7
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
6
19
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
14
8
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
138
Pha tấn công
73
69
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
4-2-3-1
Leicester City
1
Becker
26
Robertso...
4
Dijk
32
Matip
66
Arnold
6
Nascimen...
14
Henderso...
19
Elliott
15
Oxlade-C...
27
Ribeiro
11
Ghaly
1
Ward
27
Castagne
18
Amartey
3
Faes
33
Thomas
25
Ndidi
42
Soumare
17
Perez
22
Dewsbury...
7
Barnes
20
Daka
Đội hình dự bị
Liverpool
Konstantinos Tsimikas
21
Naby Deco Keita
8
Joseph Gomez
2
Stefan Bajcetic
43
Ibrahima Konate
5
Fabio Carvalho
28
Adrian San Miguel del Castillo
13
Ben Doak
50
Bobby Clark
42
Leicester City
8
Youri Tielemans
14
Kelechi Iheanacho
9
Jamie Vardy
23
Jannik Vestergaard
31
Daniel Iversen
24
Nampalys Mendy
4
Caglar Soyuncu
34
Lewis Brunt
11
Marc Albrighton
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
2.67
2.33
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1
9.33
Sút trúng cầu môn
8
58.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
13
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.7
1.7
Bàn thua
1.2
7.7
Phạt góc
6.7
1
Thẻ vàng
1.4
7.4
Sút trúng cầu môn
5.4
66.9%
Kiểm soát bóng
59.5%
10.6
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (57trận)
Chủ
Khách
Leicester City (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
14
3
8
2
HT-H/FT-T
6
2
9
3
HT-B/FT-T
3
0
1
3
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
1
5
0
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
5
HT-B/FT-B
2
6
3
12