Liverpool
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Anfield stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
1.02
+1
0.88
0.88
O
3
1.05
1.05
U
3
0.85
0.85
1
1.60
1.60
X
3.70
3.70
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.5
1.14
1.14
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Liverpool
Phút
Leicester City
Jonny Evans(OW) 1 - 0
21'
Diego Joto 2 - 0
Kiến tạo: Andrew Robertson
Kiến tạo: Andrew Robertson
41'
45'
James Justin
Neco Williams
Ra sân: Naby Deco Keita
Ra sân: Naby Deco Keita
53'
62'
Dennis Praet
Ra sân: Christian Fuchs
Ra sân: Christian Fuchs
62'
Cengiz Under
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
66'
Nampalys Mendy
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 3 - 0
Kiến tạo: James Milner
Kiến tạo: James Milner
86'
Takumi Minamino
Ra sân: Sadio Mane
Ra sân: Sadio Mane
89'
Divock Origi
Ra sân: Diego Joto
Ra sân: Diego Joto
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liverpool
Leicester City
Giao bóng trước
10
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
24
Tổng cú sút
11
13
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
7
Sút Phạt
16
57%
Kiểm soát bóng
43%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
572
Số đường chuyền
428
85%
Chuyền chính xác
78%
15
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
34
Đánh đầu
34
13
Đánh đầu thành công
21
4
Cứu thua
9
9
Rê bóng thành công
14
13
Đánh chặn
14
16
Ném biên
22
2
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
14
9
Thử thách
18
2
Kiến tạo thành bàn
0
131
Pha tấn công
83
59
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Liverpool
4-3-3
3-4-2-1
Leicester City
1
Becker
26
Robertso...
3
Tavares,...
32
Matip
7
Milner
8
Keita
5
Wijnaldu...
17
Jones
10
Mane
9
Oliveira
20
Joto
1
Schmeich...
3
Fofana
6
Evans
28
Fuchs
11
Albright...
8
Tieleman...
24
Mendy
2
Justin
10
Maddison
15
Barnes
9
Vardy
Đội hình dự bị
Liverpool
Divock Origi
27
Konstantinos Tsimikas
21
Takumi Minamino
18
Leighton Clarkson
65
Nathaniel Phillips
47
Neco Williams
76
Adrian San Miguel del Castillo
13
Leicester City
14
Kelechi Iheanacho
5
Wes Morgan
12
Danny Ward
33
Luke Thomas
20
Hamza Choudhury
19
Cengiz Under
26
Dennis Praet
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
0.33
8.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
7.33
Sút trúng cầu môn
6.67
70%
Kiểm soát bóng
49.33%
11.33
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.9
1.5
Bàn thua
1.2
8
Phạt góc
6.3
1.6
Thẻ vàng
1.4
7.3
Sút trúng cầu môn
4.9
67.8%
Kiểm soát bóng
57%
10.9
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool (55trận)
Chủ
Khách
Leicester City (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
3
8
2
HT-H/FT-T
6
2
9
3
HT-B/FT-T
3
0
1
3
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
1
4
0
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
5
1
5
HT-B/FT-B
2
6
3
12