Vòng 9
02:15 ngày 23/11/2020
Liverpool
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Anfield stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.88
O 3
1.05
U 3
0.85
1
1.60
X
3.70
2
4.90
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Leicester City Leicester City
Jonny Evans(OW) 1 - 0 match phan luoi
21'
Diego Joto 2 - 0
Kiến tạo: Andrew Robertson
match goal
41'
45'
match yellow.png James Justin
Neco Williams
Ra sân: Naby Deco Keita
match change
53'
62'
match change Dennis Praet
Ra sân: Christian Fuchs
62'
match change Cengiz Under
Ra sân: Harvey Barnes
66'
match yellow.png Nampalys Mendy
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 3 - 0
Kiến tạo: James Milner
match goal
86'
Takumi Minamino
Ra sân: Sadio Mane
match change
89'
Divock Origi
Ra sân: Diego Joto
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Leicester City Leicester City
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
11
13
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
16
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
572
 
Số đường chuyền
 
428
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
34
13
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
9
9
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
14
16
 
Ném biên
 
22
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
18
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
131
 
Pha tấn công
 
83
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Divock Origi
21
Konstantinos Tsimikas
18
Takumi Minamino
65
Leighton Clarkson
47
Nathaniel Phillips
76
Neco Williams
13
Adrian San Miguel del Castillo
Liverpool Liverpool 4-3-3
3-4-2-1 Leicester City Leicester City
1
Becker
26
Robertso...
3
Tavares,...
32
Matip
7
Milner
8
Keita
5
Wijnaldu...
17
Jones
10
Mane
9
Oliveira
20
Joto
1
Schmeich...
3
Fofana
6
Evans
28
Fuchs
11
Albright...
8
Tieleman...
24
Mendy
2
Justin
10
Maddison
15
Barnes
9
Vardy

Substitutes

14
Kelechi Iheanacho
5
Wes Morgan
12
Danny Ward
33
Luke Thomas
20
Hamza Choudhury
19
Cengiz Under
26
Dennis Praet
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Divock Origi 27
Konstantinos Tsimikas 21
Takumi Minamino 18
Leighton Clarkson 65
Nathaniel Phillips 47
Neco Williams 76
Adrian San Miguel del Castillo 13
Liverpool Leicester City
14 Kelechi Iheanacho
5 Wes Morgan
12 Danny Ward
33 Luke Thomas
20 Hamza Choudhury
19 Cengiz Under
26 Dennis Praet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 0.33
8.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 6.67
70% Kiểm soát bóng 49.33%
11.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.2
8 Phạt góc 6.3
1.6 Thẻ vàng 1.4
7.3 Sút trúng cầu môn 4.9
67.8% Kiểm soát bóng 57%
10.9 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (55trận)
Chủ Khách
Leicester City (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
8
2
HT-H/FT-T
6
2
9
3
HT-B/FT-T
3
0
1
3
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
1
4
0
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
5
1
5
HT-B/FT-B
2
6
3
12