Vòng 10
21:00 ngày 29/10/2023
Liverpool
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Nottingham Forest
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.83
+1.5
1.05
O 3.25
0.86
U 3.25
1.00
1
1.28
X
5.75
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.91
+0.75
0.97
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
Trent Arnold match yellow.png
19'
Diogo Jota 1 - 0 match goal
31'
33'
match yellow.png Orel Mangala
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 2 - 0
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
match goal
35'
52'
match yellow.png Nicolas Dominguez
Alexis Mac Allister match yellow.png
58'
Cody Gakpo
Ra sân: Diogo Jota
match change
58'
Harvey Elliott
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
match change
59'
69'
match change Ryan Yates
Ra sân: Nicolas Dominguez
69'
match change Harry Toffolo
Ra sân: Ola Aina
69'
match change Taiwo Awoniyi
Ra sân: Willy Boly
Mohamed Salah Ghaly 3 - 0
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
match goal
77'
Wataru Endo
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match change
80'
83'
match change Neco Williams
Ra sân: Morgan Gibbs White
83'
match change Andrey Santos
Ra sân: Orel Mangala
Joseph Gomez
Ra sân: Trent Arnold
match change
89'
90'
match yellow.png Ibrahim Sangare
Cody Gakpo Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Nottingham Forest Nottingham Forest
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
10
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
715
 
Số đường chuyền
 
257
90%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
137
 
Pha tấn công
 
75
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Wataru Endo
18
Cody Gakpo
2
Joseph Gomez
19
Harvey Elliott
32
Joel Matip
62
Caoimhin Kelleher
13
Adrian San Miguel del Castillo
44
Luke Chambers
53
James Mcconnell
Liverpool Liverpool 4-3-3
5-4-1 Nottingham Forest Nottingham Forest
1
Becker
21
Tsimikas
4
Dijk
5
Konate
66
Arnold
38
Gravenbe...
10
Allister
8
Szoboszl...
20
Jota
9
Ribeiro
11
Ghaly
1
Turner
24
Aurier
30
Boly
19
Niakhate
40
Murillo
43
Aina
10
White
5
Mangala
6
Sangare
16
Domingue...
21
Elanga

Substitutes

12
Andrey Santos
9
Taiwo Awoniyi
15
Harry Toffolo
22
Ryan Yates
7
Neco Williams
23
Odisseas Vlachodimos
3
Nuno Tavares
8
Cheikhou Kouyate
4
Joe Worrall
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Wataru Endo 3
Cody Gakpo 18
Joseph Gomez 2
Harvey Elliott 19
Joel Matip 32
Caoimhin Kelleher 62
Adrian San Miguel del Castillo 13
Luke Chambers 44
James Mcconnell 53
Liverpool Nottingham Forest
12 Andrey Santos
9 Taiwo Awoniyi
15 Harry Toffolo
22 Ryan Yates
7 Neco Williams
23 Odisseas Vlachodimos
3 Nuno Tavares
8 Cheikhou Kouyate
4 Joe Worrall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1
9.33 Sút trúng cầu môn 3.33
58.33% Kiểm soát bóng 37%
13 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.7
7.7 Phạt góc 4.5
1 Thẻ vàng 1.9
7.4 Sút trúng cầu môn 4.7
66.9% Kiểm soát bóng 42.4%
10.6 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (57trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
4
7
HT-H/FT-T
6
2
1
3
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
3
4
4
HT-B/FT-H
1
5
3
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
5
8
3
HT-B/FT-B
2
6
3
0

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 1 107 101 94.39% 0 7 117 8.05
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.02
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 3 1 2 54 37 68.52% 1 0 70 7.46
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 39 38 97.44% 0 0 48 6.83
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.04
20 Diogo Jota Cánh trái 3 2 1 21 17 80.95% 0 3 35 7.88
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 61 57 93.44% 8 2 88 7.25
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 3 0 1 71 63 88.73% 5 0 93 7.06
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 1 123 119 96.75% 0 1 131 7.2
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 1 1 4 81 75 92.59% 10 0 106 8.69
18 Cody Gakpo Cánh trái 1 0 0 16 11 68.75% 0 1 24 6.51
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 1 0 1 83 67 80.72% 0 1 104 7.12
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 1 1 0 21 20 95.24% 0 1 29 6.75
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 5 3 1 17 16 94.12% 1 0 34 7.55
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 3 0 0 15 15 100% 0 0 20 6.26

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Serge Aurier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 24 66.67% 2 7 53 6.79
30 Willy Boly Trung vệ 0 0 1 24 21 87.5% 0 2 40 6.97
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.84
15 Harry Toffolo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.87
43 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 27 6.03
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 1 0 37 5.56
1 Matt Turner Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 43 5.71
6 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 27 24 88.89% 0 2 43 6.69
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 1 1 14 6.26
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 0 0 1 20 12 60% 3 0 33 5.77
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 1 0 0 21 16 76.19% 0 1 37 6.19
5 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 0 29 5.87
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 0 0 1 1 0 0% 4 0 10 5.97
21 Anthony Elanga Cánh trái 3 1 0 11 5 45.45% 1 0 23 6.2
12 Andrey Santos Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 6 6 100% 0 0 10 5.98
40 Murillo Trung vệ 1 0 0 12 9 75% 0 0 35 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ