Vòng 30
19:00 ngày 06/03/2022
Livingston
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Celtic FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.94
-1.25
0.94
O 3
1.00
U 3
0.86
1
7.50
X
4.20
2
1.41
Hiệp 1
+0.5
0.94
-0.5
0.94
O 1.25
1.19
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Livingston Livingston
Phút
Celtic FC Celtic FC
Jack Fitzwater match yellow.png
14'
17'
match goal 0 - 1 Daizen Maeda
Stephane Omeonga match yellow.png
38'
46'
match phan luoi 0 - 2 Nicky Devlin(OW)
55'
match goal 0 - 3 James Forrest
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
Andrew Shinnie 1 - 3 match goal
56'
Bruce Anderson
Ra sân: Stephane Omeonga
match change
60'
Sebastian Sot
Ra sân: Jon Nouble
match change
70'
Sean Kelly
Ra sân: Andrew Shinnie
match change
71'
75'
match change Matthew O'Riley
Ra sân: Tomas Rogic
75'
match change Liel Abada
Ra sân: James Forrest
75'
match change Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Daizen Maeda
Craig Sibbald
Ra sân: Scott Pittman
match change
76'
Bruce Anderson match yellow.png
79'
83'
match change Reo Hatate
Ra sân: Callum McGregor
88'
match yellow.png Matthew O'Riley

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Livingston Livingston
Celtic FC Celtic FC
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
24
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
8
11
 
Sút Phạt
 
20
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
225
 
Số đường chuyền
 
581
57%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
33
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
2
27
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
15
20
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
1
27
 
Cản phá thành công
 
16
15
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
76
 
Pha tấn công
 
127
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Adam Lewis
15
Morgan Boyes
10
Craig Sibbald
9
Bruce Anderson
3
Jackson Longridge
11
Cristian Montano
31
Ivan Konovalov
12
Sebastian Sot
24
Sean Kelly
Livingston Livingston 4-4-1-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
32
Stryjek
29
Penrice
6
Obileye
5
Fitzwate...
2
Devlin
22
Shinnie
8
Pittman
18
Holt
33
Omeonga
17
Forrest
19
Nouble
15
Hart
56
Ralston
20
Carter-V...
4
Starfelt
3
Taylor
18
Rogic
6
Bitton
42
McGregor
49
Forrest
38
Maeda
17
Filipe

Substitutes

29
Scott Bain
57
Stephen Welsh
7
Giorgos Giakoumakis
88
Josip Juranovic
11
Liel Abada
33
Matthew O'Riley
21
Yosuke Ideguchi
16
Jamie McCarthy
41
Reo Hatate
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Adam Lewis 16
Morgan Boyes 15
Craig Sibbald 10
Bruce Anderson 9
Jackson Longridge 3
Cristian Montano 11
Ivan Konovalov 31
Sebastian Sot 12
Sean Kelly 24
Livingston Celtic FC
29 Scott Bain
57 Stephen Welsh
7 Giorgos Giakoumakis
88 Josip Juranovic
11 Liel Abada
33 Matthew O'Riley
21 Yosuke Ideguchi
16 Jamie McCarthy
41 Reo Hatate

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6.67
45.67% Kiểm soát bóng 63%
14 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 3
2.5 Bàn thua 1.2
2.9 Phạt góc 8.3
2.1 Thẻ vàng 1
3.1 Sút trúng cầu môn 8.3
40.5% Kiểm soát bóng 65.4%
13.4 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (44trận)
Chủ Khách
Celtic FC (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
12
3
HT-H/FT-T
3
5
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
6
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
1
9