Livingston
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 1)
Celtic FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.94
0.94
-1.25
0.94
0.94
O
3
1.00
1.00
U
3
0.86
0.86
1
7.50
7.50
X
4.20
4.20
2
1.41
1.41
Hiệp 1
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.94
0.94
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Livingston
Phút
Celtic FC
Jack Fitzwater
14'
17'
0 - 1 Daizen Maeda
Stephane Omeonga
38'
46'
0 - 2 Nicky Devlin(OW)
55'
0 - 3 James Forrest
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
Andrew Shinnie 1 - 3
56'
Bruce Anderson
Ra sân: Stephane Omeonga
Ra sân: Stephane Omeonga
60'
Sebastian Sot
Ra sân: Jon Nouble
Ra sân: Jon Nouble
70'
Sean Kelly
Ra sân: Andrew Shinnie
Ra sân: Andrew Shinnie
71'
75'
Matthew O'Riley
Ra sân: Tomas Rogic
Ra sân: Tomas Rogic
75'
Liel Abada
Ra sân: James Forrest
Ra sân: James Forrest
75'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
Craig Sibbald
Ra sân: Scott Pittman
Ra sân: Scott Pittman
76'
Bruce Anderson
79'
83'
Reo Hatate
Ra sân: Callum McGregor
Ra sân: Callum McGregor
88'
Matthew O'Riley
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Livingston
Celtic FC
5
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
24
3
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
9
0
Cản sút
8
11
Sút Phạt
20
28%
Kiểm soát bóng
72%
24%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
76%
225
Số đường chuyền
581
57%
Chuyền chính xác
86%
15
Phạm lỗi
13
7
Việt vị
2
33
Đánh đầu
33
17
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
2
27
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
15
20
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
1
27
Cản phá thành công
16
15
Thử thách
2
0
Kiến tạo thành bàn
1
76
Pha tấn công
127
25
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
Livingston
4-4-1-1
4-3-3
Celtic FC
32
Stryjek
29
Penrice
6
Obileye
5
Fitzwate...
2
Devlin
22
Shinnie
8
Pittman
18
Holt
33
Omeonga
17
Forrest
19
Nouble
15
Hart
56
Ralston
20
Carter-V...
4
Starfelt
3
Taylor
18
Rogic
6
Bitton
42
McGregor
49
Forrest
38
Maeda
17
Filipe
Đội hình dự bị
Livingston
Adam Lewis
16
Morgan Boyes
15
Craig Sibbald
10
Bruce Anderson
9
Jackson Longridge
3
Cristian Montano
11
Ivan Konovalov
31
Sebastian Sot
12
Sean Kelly
24
Celtic FC
29
Scott Bain
57
Stephen Welsh
7
Giorgos Giakoumakis
88
Josip Juranovic
11
Liel Abada
33
Matthew O'Riley
21
Yosuke Ideguchi
16
Jamie McCarthy
41
Reo Hatate
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
11
1
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
6.67
45.67%
Kiểm soát bóng
63%
14
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
3
2.5
Bàn thua
1.2
2.9
Phạt góc
8.3
2.1
Thẻ vàng
1
3.1
Sút trúng cầu môn
8.3
40.5%
Kiểm soát bóng
65.4%
13.4
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston (44trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
11
12
3
HT-H/FT-T
3
5
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
6
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
1
9