Livingston
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Glasgow Rangers
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.93
0.93
-1
0.99
0.99
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
5.75
5.75
X
4.00
4.00
2
1.57
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.16
1.16
-0.25
0.74
0.74
O
1
0.79
0.79
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
Livingston
Phút
Glasgow Rangers
Jon Nouble 1 - 0
Kiến tạo: Nicky Devlin
Kiến tạo: Nicky Devlin
5'
18'
Glen Kamara
Phillip Cancar
24'
27'
Connor Goldson
Cristian Montano
Ra sân: Phillip Cancar
Ra sân: Phillip Cancar
34'
44'
John Souttar
45'
Malik Tillman
Ra sân: Scott Wright
Ra sân: Scott Wright
Sean Kelly
45'
Shamal George
64'
67'
James Sands
Ra sân: John Souttar
Ra sân: John Souttar
67'
Scott Arfield
Ra sân: Glen Kamara
Ra sân: Glen Kamara
72'
1 - 1 Scott Arfield
Kiến tạo: Ryan Kent
Kiến tạo: Ryan Kent
74'
1 - 2 James Tavernier
Bruce Anderson
Ra sân: Andrew Shinnie
Ra sân: Andrew Shinnie
76'
80'
Antonio-Mirko Colak
84'
Ryan Jack
Ra sân: Tom Lawrence
Ra sân: Tom Lawrence
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Livingston
Glasgow Rangers
0
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
4
5
Tổng cú sút
21
2
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
6
15
Sút Phạt
13
17%
Kiểm soát bóng
83%
17%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
83%
157
Số đường chuyền
724
55%
Chuyền chính xác
89%
17
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
10
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
4
11
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
17
11
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
1
50
Pha tấn công
159
12
Tấn công nguy hiểm
90
Đội hình xuất phát
Livingston
4-1-4-1
4-2-3-1
Glasgow Rangers
1
George
25
Cancar
6
Obileye
5
Fitzwate...
2
Devlin
24
Kelly
22
Shinnie
18
Holt
33
Omeonga
8
Pittman
19
Nouble
33
McLaughl...
2
Tavernie...
6
Goldson
16
Souttar
31
Barisic
18
Kamara
4
Lundstra...
23
Wright
11
Lawrence
14
Kent
9
Colak
Đội hình dự bị
Livingston
Josh Mullin
14
Romeni Scott Bitsindou
20
Ivan Konovalov
31
Jackson Longridge
3
Dylan Bahamboula
7
Jamie Brandon
12
Cristian Montano
11
Bruce Anderson
9
Glasgow Rangers
30
Fashion Sakala
71
Malik Tillman
37
Scott Arfield
8
Ryan Jack
1
Allan McGregor
10
Steven Davis
64
Adam Devine
43
Leon Thomson King
19
James Sands
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
6.33
42.67%
Kiểm soát bóng
64.33%
15
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.7
2.1
Bàn thua
1.3
2.8
Phạt góc
8.7
2.2
Thẻ vàng
1.2
3.3
Sút trúng cầu môn
6.6
38.8%
Kiểm soát bóng
59.9%
13.4
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston (43trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
10
16
3
HT-H/FT-T
3
5
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
6
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
3
12