Livingston
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Motherwell
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.94
0.94
1
2.11
2.11
X
3.30
3.30
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.65
0.65
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Livingston
Phút
Motherwell
Cristian Montano
10'
Nicky Devlin
14'
Nicky Devlin Penalty awarded
17'
Nicky Devlin
18'
Morgan Boyes 1 - 0
Kiến tạo: Stephen Kelly
Kiến tạo: Stephen Kelly
39'
42'
1 - 1 Kevin van Veen
Sean Kelly
44'
Steven Elder
Ra sân: Cristian Montano
Ra sân: Cristian Montano
46'
Stephane Omeonga
Ra sân: Dylan Bahamboula
Ra sân: Dylan Bahamboula
60'
Stephane Omeonga
70'
73'
Callum Slattery
77'
Stuart McKinstry
Ra sân: Connor Shields
Ra sân: Connor Shields
79'
Sean Goss
Esmael Goncalves,Isma
Ra sân: Bruce Anderson
Ra sân: Bruce Anderson
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Livingston
Motherwell
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
3
15
Sút Phạt
11
46%
Kiểm soát bóng
54%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
326
Số đường chuyền
373
60%
Chuyền chính xác
63%
8
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
5
59
Đánh đầu
47
23
Đánh đầu thành công
30
4
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
17
1
Đánh chặn
3
30
Ném biên
42
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
17
9
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
112
Pha tấn công
116
41
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Livingston
4-3-3
4-3-3
Motherwell
1
George
11
Montano
15
Boyes
6
Obileye
2
Devlin
17
Kelly
24
Kelly
22
Shinnie
29
Penrice
9
Anderson
7
Bahambou...
1
Kelly
16
McGinn
15
Johansen
4
Lamie
24
Penney
18
Corneliu...
27
Goss
8
Slattery
29
Shields
9
Veen
7
Spittal
Đội hình dự bị
Livingston
Stephane Omeonga
33
Esmael Goncalves,Isma
10
Steven Elder
16
Ivan Konovalov
31
Jack Fitzwater
5
Jack Hamilton
32
Jackson Longridge
3
Phillip Cancar
25
Motherwell
17
Stuart McKinstry
20
Shane Blaney
26
Ross Tierney
13
Aston Oxborough
6
Barry Maguir
2
Stephen Odonnell
36
Kian Speirs
38
Lennon Miller
47
Luca Ross
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3
3.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
5.33
49.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
14
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.9
2.5
Bàn thua
1.3
3
Phạt góc
5.2
2.3
Thẻ vàng
1.3
3.1
Sút trúng cầu môn
4.8
41.2%
Kiểm soát bóng
48.7%
13.7
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Livingston (46trận)
Chủ
Khách
Motherwell (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
11
5
5
HT-H/FT-T
3
6
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
6
1
4
5
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
3
0
2
0
HT-B/FT-B
4
3
4
4